1. Ví dụ nào sau đây thể hiện xung đột kênh theo chiều dọc?
A. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng với giá thấp hơn giá bán lẻ
B. Hai nhà bán lẻ cạnh tranh nhau về giá
C. Hai nhà sản xuất cạnh tranh nhau về thị phần
D. Một nhà bán lẻ từ chối bán sản phẩm của một nhà sản xuất
2. Loại kênh phân phối nào mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?
A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối hỗn hợp
3. Chiến lược phân phối độc quyền (exclusive distribution) thường được áp dụng cho loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm cao cấp, có thương hiệu mạnh
B. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
C. Sản phẩm có giá thấp
D. Sản phẩm mới ra mắt thị trường
4. Trong quản lý logistics, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo hàng hóa có sẵn khi khách hàng cần?
A. Quản lý kho
B. Vận tải
C. Xử lý đơn hàng
D. Quản lý thông tin
5. Mục tiêu của việc quản lý quan hệ với các thành viên kênh (channel relationship management) là gì?
A. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và bền vững
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
C. Giảm thiểu chi phí phân phối
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các thành viên kênh
6. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, kênh phân phối nào trở nên quan trọng hơn?
A. Kênh phân phối trực tiếp thông qua website và ứng dụng
B. Kênh phân phối thông qua các nhà bán lẻ truyền thống
C. Kênh phân phối thông qua đại lý
D. Kênh phân phối thông qua nhà phân phối
7. Loại hình bán lẻ nào sau đây KHÔNG thuộc loại hình cửa hàng đặc sản?
A. Cửa hàng quần áo
B. Cửa hàng điện máy
C. Siêu thị
D. Cửa hàng sách
8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin trong quản lý logistics?
A. Giảm thiểu sai sót trong quá trình xử lý đơn hàng
B. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu
C. Tăng cường khả năng kiểm soát hàng tồn kho
D. Giảm sự phụ thuộc vào con người
9. Ưu điểm của việc mua sắm trực tuyến (online) đối với người tiêu dùng là gì?
A. Tiện lợi và tiết kiệm thời gian
B. Nhiều lựa chọn sản phẩm hơn
C. Dễ dàng so sánh giá cả
D. Tất cả các đáp án trên
10. Điều gì xảy ra khi có xung đột kênh phân phối?
A. Hiệu quả hoạt động của kênh giảm sút
B. Chi phí phân phối tăng lên
C. Uy tín của thương hiệu bị ảnh hưởng
D. Tất cả các đáp án trên
11. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối dưới một quyền sở hữu duy nhất?
A. VMS tập đoàn
B. VMS hợp đồng
C. VMS quản lý
D. VMS đa kênh
12. Quyết định nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc thiết kế kênh phân phối?
A. Xác định mục tiêu của kênh phân phối
B. Lựa chọn thành viên kênh
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của kênh
13. Đâu KHÔNG phải là xu hướng trong bán lẻ hiện đại?
A. Sự phát triển của thương mại điện tử
B. Trải nghiệm mua sắm đa kênh
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
D. Tập trung vào bán hàng trực tiếp truyền thống
14. Nhược điểm chính của kênh phân phối gián tiếp là gì?
A. Mất quyền kiểm soát đối với sản phẩm và giá cả
B. Khó khăn trong việc thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng
C. Chi phí phân phối cao hơn
D. Cả ba đáp án trên
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quyết định quản lý hàng tồn kho?
A. Số lượng hàng tồn kho tối ưu
B. Thời điểm đặt hàng
C. Lựa chọn phương thức vận chuyển
D. Địa điểm lưu trữ hàng hóa
16. Vai trò của người bán hàng cá nhân (personal selling) trong kênh phân phối là gì?
A. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
C. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm
D. Tất cả các đáp án trên
17. Phương pháp nào sau đây giúp nhà bán lẻ dự đoán nhu cầu của khách hàng hiệu quả nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng
B. Quan sát trực tiếp khách hàng
C. Phỏng vấn khách hàng
D. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi
18. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối ưu hóa chi phí
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
D. Tất cả các đáp án trên
19. Hình thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và cần giao nhanh?
A. Đường hàng không
B. Đường biển
C. Đường bộ
D. Đường sắt
20. Hình thức tổ chức kênh phân phối nào mà một công ty sử dụng một kênh duy nhất để tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau?
A. Kênh phân phối đơn
B. Kênh phân phối đa kênh
C. Kênh phân phối hỗn hợp
D. Kênh phân phối tích hợp
21. Trong marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kênh phân phối?
A. Nhà bán lẻ
B. Nhà sản xuất
C. Nhà kho
D. Quảng cáo trên truyền hình
22. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh phân phối của doanh nghiệp?
A. Đặc điểm của sản phẩm
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
C. Năng lực của đối thủ cạnh tranh
D. Nguồn lực của doanh nghiệp
23. Trong quản lý kênh phân phối, việc đánh giá hiệu quả hoạt động của từng thành viên kênh nhằm mục đích gì?
A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của từng thành viên
B. Đưa ra các biện pháp cải thiện hiệu quả hoạt động
C. Quyết định việc tiếp tục hợp tác hay không
D. Tất cả các đáp án trên
24. Ưu điểm lớn nhất của kênh phân phối trực tiếp là gì?
A. Kiểm soát tốt hơn các hoạt động marketing và bán hàng
B. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý
25. Khuyến mãi nào sau đây KHÔNG thuộc loại khuyến mãi dành cho người tiêu dùng?
A. Giảm giá
B. Tặng quà
C. Chiết khấu thương mại
D. Phiếu giảm giá
26. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Đa dạng hóa nhà cung cấp
B. Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược
C. Sử dụng công nghệ để theo dõi và quản lý
D. Tất cả các đáp án trên
27. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của hệ thống marketing ngang (HMS)?
A. Hai công ty bán lẻ hợp tác để chia sẻ chi phí vận chuyển
B. Một nhà sản xuất hợp tác với một công ty logistics để phân phối sản phẩm
C. Một chuỗi cửa hàng nhượng quyền
D. Hai ngân hàng đặt máy ATM tại cùng một địa điểm
28. Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Thu hồi sản phẩm bị lỗi hoặc trả lại
B. Vận chuyển hàng hóa đến tay người tiêu dùng
C. Sản xuất sản phẩm mới
D. Nghiên cứu thị trường
29. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của kênh phân phối?
A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
B. Vận chuyển và lưu trữ hàng hóa
C. Thông tin liên lạc và xúc tiến bán hàng
D. Đàm phán và ký kết hợp đồng
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi lựa chọn thành viên kênh phân phối?
A. Khả năng tài chính
B. Uy tín và kinh nghiệm
C. Mối quan hệ với đối thủ cạnh tranh
D. Vị trí địa lý
31. Hệ thống marketing ngang (horizontal marketing system) là gì?
A. Hai hoặc nhiều công ty ở các cấp độ khác nhau hợp tác để khai thác cơ hội marketing
B. Hai hoặc nhiều công ty ở cùng cấp độ hợp tác để khai thác cơ hội marketing
C. Một công ty sở hữu và kiểm soát toàn bộ kênh phân phối
D. Một hệ thống phân phối chỉ sử dụng kênh trực tiếp
32. Chiến lược phân phối độc quyền (exclusive distribution) là gì?
A. Sản phẩm được phân phối rộng rãi ở nhiều cửa hàng
B. Sản phẩm chỉ được phân phối ở một số ít cửa hàng được chọn
C. Sản phẩm được bán trực tiếp cho người tiêu dùng
D. Sản phẩm được bán thông qua internet
33. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của kênh phân phối?
A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
B. Vận chuyển và lưu trữ hàng hóa
C. Xúc tiến bán hàng
D. Chia sẻ rủi ro
34. Trong hệ thống VMS tập đoàn, điều gì KHÔNG đúng?
A. Một công ty duy nhất sở hữu nhiều cấp độ của kênh
B. Có sự kiểm soát chặt chẽ và thống nhất cao
C. Chi phí đầu tư ban đầu thường thấp
D. Quy trình ra quyết định có thể nhanh chóng và hiệu quả
35. Loại hình phân phối nào phù hợp nhất cho các sản phẩm có giá trị cao, đòi hỏi dịch vụ chuyên nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật?
A. Phân phối rộng rãi
B. Phân phối độc quyền
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối trực tiếp
36. Chức năng nào của kênh phân phối giúp thu thập thông tin về thị trường và khách hàng?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Xúc tiến bán hàng
C. Phân loại và tập hợp
D. Thương lượng
37. Trong marketing, kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng mà không cần qua trung gian?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối đa kênh
C. Kênh phân phối trực tiếp
D. Kênh phân phối hỗn hợp
38. Franchise là một ví dụ của loại hệ thống marketing dọc (VMS) nào?
A. Hệ thống marketing dọc hợp đồng
B. Hệ thống marketing dọc quản lý
C. Hệ thống marketing dọc tập đoàn
D. Hệ thống marketing ngang
39. Loại kênh phân phối nào có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí tồn kho?
A. Kênh phân phối dài
B. Kênh phân phối trực tiếp
C. Kênh phân phối gián tiếp
D. Kênh phân phối ngắn
40. Điều gì là thách thức lớn nhất khi quản lý kênh phân phối đa kênh?
A. Giảm chi phí phân phối
B. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng nhất quán trên tất cả các kênh
C. Tăng số lượng các kênh phân phối
D. Đơn giản hóa quy trình logistics
41. Xung đột kênh phân phối có thể xảy ra giữa các thành viên trong kênh. Loại xung đột nào xảy ra giữa các công ty ở cùng cấp độ trong kênh phân phối?
A. Xung đột chiều dọc
B. Xung đột chiều ngang
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột cạnh tranh
42. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý logistics?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Đảm bảo hàng hóa đến đúng thời điểm
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm
D. Tối ưu hóa mức tồn kho
43. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tuyến?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu
B. Giảm chi phí hoạt động
C. Cung cấp trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa
D. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng
44. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một kênh phân phối?
A. Đảm bảo chi phí phân phối thấp nhất
B. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu
C. Sử dụng số lượng lớn các trung gian
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất
45. Kênh phân phối đa kênh (multichannel distribution) là gì?
A. Chỉ sử dụng một kênh phân phối duy nhất
B. Sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận khách hàng
C. Chỉ bán hàng trực tuyến
D. Chỉ bán hàng tại cửa hàng
46. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà bán lẻ trong kênh phân phối?
A. Cung cấp thông tin phản hồi cho nhà sản xuất
B. Dự trữ hàng hóa
C. Sản xuất sản phẩm
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng
47. Trong quản lý logistics, hoạt động nào liên quan đến việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát luồng hàng hóa và thông tin từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ?
A. Marketing
B. Logistics
C. Sản xuất
D. Tài chính
48. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì trở nên quan trọng hơn trong quản lý kênh phân phối?
A. Tập trung vào thị trường nội địa
B. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu
C. Giảm sự hợp tác với các đối tác nước ngoài
D. Sử dụng các kênh phân phối truyền thống
49. Loại hình trung gian phân phối nào thường mua số lượng lớn sản phẩm từ nhà sản xuất và bán lại cho các nhà bán lẻ?
A. Đại lý
B. Nhà bán lẻ
C. Nhà phân phối (bán buôn)
D. Môi giới
50. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của sản phẩm
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
C. Đặc điểm của đối thủ cạnh tranh
D. Sở thích cá nhân của người quản lý marketing
51. Lợi ích chính của việc sử dụng trung gian phân phối là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng khả năng tiếp cận thị trường và phục vụ khách hàng hiệu quả hơn
C. Tăng quyền kiểm soát của nhà sản xuất đối với kênh phân phối
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
52. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc thiết kế kênh phân phối?
A. Đặc điểm của khách hàng
B. Đặc điểm của sản phẩm
C. Đặc điểm của công ty
D. Màu sắc yêu thích của CEO
53. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng trong quản lý kênh phân phối hiện nay?
A. Sự phát triển của thương mại điện tử
B. Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin
C. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng
D. Giảm sự phụ thuộc vào các kênh phân phối truyền thống
54. Mục tiêu chính của việc quản lý kênh phân phối là gì?
A. Tối đa hóa số lượng các kênh phân phối
B. Đảm bảo sản phẩm đến đúng địa điểm, đúng thời điểm, với chi phí hợp lý
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
55. Phương thức vận chuyển nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao và cần giao nhanh chóng?
A. Đường biển
B. Đường sắt
C. Đường hàng không
D. Đường bộ
56. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình vận tải phổ biến trong logistics?
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường hàng không
D. Điện toán đám mây
57. Quyết định nào KHÔNG thuộc về quản lý kênh phân phối?
A. Lựa chọn thành viên kênh
B. Quản lý xung đột kênh
C. Định giá sản phẩm
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của kênh
58. Phương pháp nào giúp giảm thiểu xung đột kênh phân phối?
A. Tăng số lượng thành viên trong kênh
B. Thiết lập mục tiêu chung và chia sẻ thông tin
C. Áp đặt quyền lực từ nhà sản xuất
D. Cạnh tranh giá cả khốc liệt
59. Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào được ưu tiên?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng
B. Thu hồi và tái chế sản phẩm đã qua sử dụng
C. Sản xuất hàng loạt
D. Xúc tiến bán hàng
60. Hệ thống marketing dọc (VMS) là gì?
A. Một hệ thống phân phối mà các thành viên hoạt động độc lập
B. Một hệ thống phân phối mà các thành viên hoạt động thống nhất để đạt mục tiêu chung
C. Một hệ thống phân phối chỉ sử dụng kênh trực tiếp
D. Một hệ thống phân phối chỉ sử dụng kênh gián tiếp
61. Trong truyền thông marketing, ‘buzz marketing’ là gì?
A. Sử dụng âm thanh trong quảng cáo
B. Tạo ra sự bàn tán và chú ý xung quanh sản phẩm/dịch vụ
C. Sử dụng hình ảnh động trong quảng cáo trực tuyến
D. Gửi tin nhắn hàng loạt đến khách hàng
62. Ưu điểm chính của bán hàng trực tiếp (Direct Marketing) là gì?
A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng
B. Dễ dàng đo lường hiệu quả
C. Xây dựng được mối quan hệ cá nhân với khách hàng
D. Tất cả các đáp án trên
63. Trong bán hàng cá nhân, kỹ năng quan trọng nhất mà người bán hàng cần có là gì?
A. Khả năng thuyết trình
B. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng
C. Khả năng chốt đơn hàng nhanh chóng
D. Khả năng sử dụng công nghệ
64. Loại hình quảng cáo nào thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu và tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC)
B. Quảng cáo hiển thị
C. Marketing nội dung
D. Quảng cáo trên mạng xã hội
65. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông marketing?
A. Số lượng người tiếp cận được
B. Mức độ nhận diện thương hiệu
C. Mức tăng trưởng doanh số
D. Tất cả các đáp án trên
66. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong truyền thông marketing tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục các nhà bán lẻ phân phối sản phẩm
B. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống
67. Trong truyền thông marketing tích hợp, vai trò của bộ phận bán hàng là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng
B. Truyền đạt thông điệp thương hiệu và thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng
C. Xây dựng chiến lược marketing tổng thể
D. Quản lý ngân sách marketing
68. PR (Quan hệ công chúng) khác biệt với quảng cáo ở điểm nào?
A. PR luôn tốn kém hơn quảng cáo
B. PR tập trung vào việc xây dựng hình ảnh và uy tín, trong khi quảng cáo tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ
C. PR chỉ dành cho các công ty lớn
D. PR không cần thiết cho các doanh nghiệp nhỏ
69. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của hỗn hợp truyền thông marketing (marketing communications mix)?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Nghiên cứu thị trường
D. Khuyến mãi
70. Trong các phương pháp xác định ngân sách truyền thông, phương pháp nào tập trung vào việc xác định chi phí cần thiết để đạt được một mục tiêu cụ thể?
A. Phương pháp phần trăm doanh thu
B. Phương pháp ngang bằng cạnh tranh
C. Phương pháp mục tiêu và nhiệm vụ
D. Phương pháp chi phí khả năng
71. Điểm khác biệt chính giữa khuyến mãi (sales promotion) và quảng cáo (advertising) là gì?
A. Khuyến mãi tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, quảng cáo tập trung vào việc bán hàng
B. Khuyến mãi thường mang tính ngắn hạn, quảng cáo thường mang tính dài hạn
C. Khuyến mãi chỉ dành cho khách hàng hiện tại, quảng cáo chỉ dành cho khách hàng tiềm năng
D. Khuyến mãi luôn tốn kém hơn quảng cáo
72. Tại sao việc tích hợp các công cụ truyền thông marketing lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing
B. Để tạo ra một thông điệp nhất quán và tăng cường hiệu quả truyền thông
C. Để đơn giản hóa quy trình marketing
D. Để thu hút sự chú ý của đối thủ cạnh tranh
73. Bán hàng cá nhân (Personal Selling) hiệu quả nhất trong trường hợp nào?
A. Sản phẩm/dịch vụ có giá trị thấp
B. Sản phẩm/dịch vụ có tính phức tạp cao và cần tư vấn chuyên sâu
C. Sản phẩm/dịch vụ được bán rộng rãi trên thị trường
D. Sản phẩm/dịch vụ dành cho thị trường đại chúng
74. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết lập ngân sách truyền thông marketing?
A. Mục tiêu marketing tổng thể của doanh nghiệp
B. Ngân sách của đối thủ cạnh tranh
C. Số lượng kênh truyền thông có sẵn
D. Sở thích cá nhân của người quản lý marketing
75. Doanh nghiệp nên làm gì khi một chiến dịch truyền thông marketing không đạt được kết quả mong muốn?
A. Ngừng chiến dịch ngay lập tức
B. Tiếp tục chiến dịch mà không có bất kỳ thay đổi nào
C. Phân tích nguyên nhân thất bại và điều chỉnh chiến lược
D. Đổ lỗi cho bộ phận marketing
76. Trong bối cảnh truyền thông marketing hiện đại, điều gì ngày càng trở nên quan trọng?
A. Sử dụng các kênh truyền thông truyền thống
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
C. Tập trung vào quảng cáo đại chúng
D. Giữ bí mật thông tin về sản phẩm/dịch vụ
77. Hình thức khuyến mãi nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới?
A. Giảm giá cho khách hàng thân thiết
B. Tặng quà cho khách hàng mua số lượng lớn
C. Phiếu giảm giá cho lần mua hàng đầu tiên
D. Chương trình khách hàng thân thiết
78. Khi một công ty tặng sản phẩm mẫu miễn phí cho khách hàng tiềm năng tại một sự kiện, đây là hình thức nào của truyền thông marketing?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Khuyến mãi
D. Bán hàng cá nhân
79. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trực tuyến?
A. Khả năng nhắm mục tiêu chính xác
B. Đo lường hiệu quả dễ dàng
C. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo truyền thống
D. Độ tin cậy cao hơn so với quảng cáo truyền thống
80. Phương pháp ‘tính chi phí khả năng’ để xác định ngân sách truyền thông có nhược điểm chính nào?
A. Quá tập trung vào phân tích ROI
B. Không liên kết ngân sách với mục tiêu marketing
C. Khó thực hiện với các doanh nghiệp nhỏ
D. Luôn dẫn đến ngân sách quá cao
81. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng người nổi tiếng (celebrity endorsement) trong quảng cáo?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu
B. Tăng độ tin cậy của sản phẩm
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Thu hút sự chú ý của khách hàng
82. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông lại quan trọng đối với PR?
A. Để được đăng bài miễn phí
B. Để kiểm soát nội dung thông tin được đăng tải
C. Để tăng khả năng thông tin về doanh nghiệp được lan truyền rộng rãi và đáng tin cậy
D. Để tránh bị giới truyền thông chỉ trích
83. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng ‘marketing du kích’?
A. Quảng cáo trên truyền hình trong giờ vàng
B. Tổ chức một sự kiện lớn với sự tham gia của người nổi tiếng
C. Vẽ một bức tranh tường nghệ thuật liên quan đến thương hiệu ở một khu vực đông người qua lại
D. Gửi email marketing đến danh sách khách hàng tiềm năng
84. Tại sao việc đo lường ROI (Return on Investment) của các hoạt động truyền thông marketing lại quan trọng?
A. Để chứng minh giá trị của marketing cho ban quản lý
B. Để tối ưu hóa ngân sách marketing
C. Để so sánh hiệu quả của các kênh truyền thông khác nhau
D. Tất cả các đáp án trên
85. Công cụ truyền thông marketing nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và liên tục với khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing qua email
C. Quảng cáo trên báo chí
D. PR trên báo chí
86. Một công ty sử dụng email marketing để gửi thông tin về sản phẩm mới và chương trình khuyến mãi đến khách hàng hiện tại. Hoạt động này thuộc về loại hình truyền thông marketing nào?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Bán hàng trực tiếp
D. Khuyến mãi
87. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện một chiến dịch PR thành công?
A. Có ngân sách lớn
B. Có mối quan hệ tốt với giới truyền thông
C. Có một sản phẩm/dịch vụ hoàn hảo
D. Có một thông điệp rõ ràng, nhất quán và hấp dẫn
88. Phương pháp ngân sách truyền thông ‘ngang bằng cạnh tranh’ có ưu điểm nào?
A. Đảm bảo chi tiêu hiệu quả nhất
B. Dễ thực hiện và theo dõi
C. Giúp duy trì thị phần tương đối
D. Luôn tạo ra lợi thế cạnh tranh
89. Điều gì là quan trọng nhất khi sử dụng mạng xã hội trong truyền thông marketing?
A. Đăng bài thường xuyên
B. Tương tác với khách hàng và tạo ra nội dung có giá trị
C. Sử dụng tất cả các nền tảng mạng xã hội
D. Mua quảng cáo trên mạng xã hội
90. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chương trình khuyến mãi?
A. Sử dụng nhiều hình thức khuyến mãi khác nhau
B. Đảm bảo chương trình khuyến mãi phù hợp với mục tiêu marketing và đối tượng mục tiêu
C. Tạo ra một chương trình khuyến mãi phức tạp và khó hiểu
D. Sao chép chương trình khuyến mãi của đối thủ cạnh tranh
91. Hình thức phân phối nào mà nhà sản xuất cố gắng đưa sản phẩm của mình đến càng nhiều cửa hàng bán lẻ càng tốt?
A. Phân phối chọn lọc.
B. Phân phối độc quyền.
C. Phân phối chuyên sâu.
D. Phân phối rộng rãi.
92. Trong marketing, kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng mà không cần thông qua bất kỳ trung gian nào?
A. Kênh phân phối gián tiếp.
B. Kênh phân phối đa kênh.
C. Kênh phân phối trực tiếp.
D. Kênh phân phối hỗn hợp.
93. Đâu là nhược điểm chính của kênh phân phối trực tiếp?
A. Khả năng tiếp cận thị trường hạn chế hơn.
B. Chi phí cao hơn do phải quản lý nhiều trung gian.
C. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Khó thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng.
94. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh thường xảy ra do điều gì?
A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên.
B. Mục tiêu khác biệt và cạnh tranh giữa các thành viên.
C. Sự phân chia rõ ràng về trách nhiệm và quyền hạn.
D. Thông tin được chia sẻ đầy đủ và kịp thời.
95. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một kênh phân phối hiệu quả?
A. Giảm thiểu số lượng trung gian.
B. Đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng mục tiêu.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
96. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối gián tiếp?
A. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.
B. Giảm chi phí tồn kho.
C. Kiểm soát chặt chẽ hơn đối với việc bán hàng và dịch vụ.
D. Tăng cường hiệu quả phân phối.
97. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất cho các sản phẩm có giá trị cao, yêu cầu dịch vụ kỹ thuật và tư vấn chuyên sâu?
A. Phân phối rộng rãi.
B. Phân phối độc quyền.
C. Phân phối chọn lọc.
D. Phân phối đại trà.
98. Phương thức vận chuyển nào thường được sử dụng cho các sản phẩm có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng và khoảng cách ngắn?
A. Đường sắt.
B. Đường biển.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ.
99. Kênh phân phối nào thường được sử dụng cho các sản phẩm tươi sống, dễ hư hỏng?
A. Kênh phân phối dài.
B. Kênh phân phối ngắn.
C. Kênh phân phối đa cấp.
D. Kênh phân phối gián tiếp.
100. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của sản phẩm.
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu.
C. Nguồn lực của công ty.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.
101. Trong các quyết định về kênh phân phối, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài?
A. Giảm chi phí phân phối ở mức tối thiểu.
B. Xây dựng mối quan hệ bền vững với các thành viên kênh.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Sử dụng các kênh phân phối phức tạp nhất.
102. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của logistics?
A. Vận chuyển hàng hóa.
B. Quản lý kho bãi.
C. Xúc tiến bán hàng.
D. Xử lý đơn hàng.
103. Phương thức vận chuyển nào thường kinh tế nhất cho việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn trên khoảng cách dài?
A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường biển.
104. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tuyến?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Giảm chi phí thuê mặt bằng.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Cung cấp trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa.
105. Một công ty quyết định sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận khách hàng, bao gồm bán hàng trực tuyến, bán hàng qua đại lý và bán hàng tại cửa hàng. Đây là ví dụ về chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối độc quyền.
B. Phân phối chọn lọc.
C. Phân phối đa kênh.
D. Phân phối rộng rãi.
106. Phương thức vận tải nào có chi phí cố định cao và chi phí biến đổi thấp?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường ống.
107. Một công ty sử dụng phần mềm để theo dõi vị trí của hàng hóa trong quá trình vận chuyển, quản lý kho bãi và tối ưu hóa lộ trình giao hàng. Đây là ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào trong logistics?
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
D. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS).
108. Trong marketing, thuật ngữ ‘kênh kép’ (dual distribution) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng hai loại sản phẩm khác nhau trong cùng một kênh phân phối.
B. Việc sử dụng hai kênh phân phối khác nhau để tiếp cận cùng một thị trường.
C. Việc sử dụng một kênh phân phối để bán cả sản phẩm và dịch vụ.
D. Việc sử dụng hai ngôn ngữ khác nhau trong quảng cáo sản phẩm.
109. Franchise là một ví dụ điển hình của loại hệ thống marketing dọc (VMS) nào?
A. VMS tập đoàn.
B. VMS hành chính.
C. VMS hợp đồng.
D. VMS liên kết.
110. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.
B. Sự biến động ngày càng lớn trong nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
111. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý kho hàng (WMS) là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu.
C. Tối ưu hóa hoạt động kho bãi và giảm thiểu sai sót.
D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.
112. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các thành viên?
A. Sử dụng nhiều nhà cung cấp khác nhau.
B. Chia sẻ thông tin và hợp tác chặt chẽ.
C. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất.
D. Áp đặt các điều khoản khắt khe cho nhà cung cấp.
113. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn địa điểm kho hàng?
A. Chi phí thuê hoặc mua bất động sản.
B. Khả năng tiếp cận các phương tiện vận chuyển.
C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
D. Quy định pháp luật và thuế địa phương.
114. Loại hình trung gian phân phối nào thường mua sản phẩm từ nhà sản xuất và bán lại cho các nhà bán lẻ?
A. Đại lý.
B. Nhà bán lẻ.
C. Nhà phân phối.
D. Môi giới.
115. Hệ thống marketing nào mà các thành viên kênh độc lập hợp tác trên cơ sở quy mô và quyền lực của một thành viên kênh?
A. Hệ thống marketing dọc (VMS) hợp đồng.
B. Hệ thống marketing ngang (HMS).
C. Hệ thống marketing dọc (VMS) tập đoàn.
D. Hệ thống marketing dọc (VMS) hành chính.
116. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý logistics ngược?
A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
B. Tăng tốc độ giao hàng cho khách hàng.
C. Quản lý hiệu quả việc thu hồi, tái chế hoặc tiêu hủy sản phẩm.
D. Cải thiện quan hệ với các nhà cung cấp.
117. Trong bối cảnh logistics, Cross-docking là gì?
A. Một phương pháp lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Một quy trình vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không cần lưu kho.
C. Một kỹ thuật quản lý kho hàng sử dụng robot tự động.
D. Một chiến lược giảm chi phí vận chuyển bằng cách sử dụng nhiều phương tiện khác nhau.
118. Một nhà sản xuất ô tô chỉ cho phép một số đại lý nhất định bán sản phẩm của mình trong một khu vực cụ thể. Đây là ví dụ về chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối độc quyền.
B. Phân phối rộng rãi.
C. Phân phối chọn lọc.
D. Phân phối đa kênh.
119. Một công ty sản xuất phần mềm bán sản phẩm của mình thông qua website của công ty, các cửa hàng bán lẻ điện tử và các nhà phân phối phần mềm. Đây là một ví dụ về:
A. Hệ thống Marketing Dọc (VMS).
B. Hệ thống Marketing Ngang (HMS).
C. Phân phối đa kênh (Multichannel Distribution).
D. Phân phối độc quyền (Exclusive Distribution).
120. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối dưới một quyền sở hữu duy nhất?
A. VMS hợp đồng.
B. VMS hành chính.
C. VMS tập đoàn.
D. VMS liên kết.
121. Một công ty sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau (ví dụ: bán trực tiếp, bán qua đại lý, bán online) được gọi là gì?
A. Kênh phân phối đơn
B. Kênh phân phối kép
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối tích hợp
122. Hình thức bán lẻ nào cho phép người bán hàng đến trực tiếp nhà của khách hàng để giới thiệu và bán sản phẩm?
A. Bán hàng qua điện thoại
B. Bán hàng trực tiếp
C. Bán hàng online
D. Bán hàng tự động
123. Mục tiêu chính của quản lý kênh phân phối là gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Tối đa hóa doanh thu quảng cáo
C. Đảm bảo sản phẩm đến đúng địa điểm, đúng thời điểm, với chi phí hợp lý
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu
124. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của kênh phân phối?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Xúc tiến bán hàng
C. Sản xuất sản phẩm
D. Vận chuyển và lưu kho
125. Mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng KHÔNG bao gồm:
A. Giảm chi phí
B. Tăng hiệu quả
C. Tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng
D. Tối đa hóa chi phí marketing
126. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối đa kênh?
A. Tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau
B. Tăng cường độ bao phủ thị trường
C. Giảm chi phí phân phối
D. Cung cấp trải nghiệm mua sắm tích hợp
127. Chiến lược phân phối chọn lọc (selective distribution) là gì?
A. Phân phối sản phẩm đến mọi cửa hàng có thể
B. Phân phối sản phẩm chỉ qua một số ít nhà bán lẻ được chọn
C. Phân phối sản phẩm trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
D. Phân phối sản phẩm thông qua các kênh online
128. Nhà bán lẻ dịch vụ (service retailer) là gì?
A. Nhà bán lẻ bán các sản phẩm hữu hình.
B. Nhà bán lẻ cung cấp dịch vụ thay vì sản phẩm hữu hình.
C. Nhà bán lẻ bán sản phẩm và dịch vụ cùng nhau.
D. Nhà bán lẻ bán sản phẩm trực tuyến.
129. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng quan trọng trong bán lẻ hiện nay?
A. Sự trỗi dậy của thương mại điện tử.
B. Sự tăng trưởng của bán lẻ đa kênh.
C. Sự suy giảm của bán lẻ truyền thống.
D. Sự tập trung vào giá thấp.
130. Hệ thống marketing ngang (Horizontal Marketing System) là gì?
A. Hệ thống mà các công ty ở các cấp độ khác nhau của kênh hợp tác với nhau.
B. Hệ thống mà hai hoặc nhiều công ty ở cùng một cấp độ hợp tác để khai thác cơ hội marketing.
C. Hệ thống mà một công ty sở hữu hoặc kiểm soát toàn bộ kênh phân phối.
D. Hệ thống mà các công ty sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau.
131. Trong kênh phân phối, ‘người bán buôn’ thường bán hàng cho đối tượng nào?
A. Người tiêu dùng cuối cùng
B. Các nhà sản xuất khác
C. Các nhà bán lẻ
D. Tất cả các đối tượng trên
132. Loại hình trung gian marketing nào sở hữu hàng hóa và chịu trách nhiệm bán chúng cho khách hàng?
A. Đại lý
B. Môi giới
C. Nhà bán buôn
D. Người giao nhận
133. Trong marketing, kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng mà không cần qua trung gian?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối đa kênh
C. Kênh phân phối dọc
D. Kênh phân phối trực tiếp
134. Quyết định về địa điểm (location) trong bán lẻ liên quan đến yếu tố nào sau đây?
A. Thiết kế cửa hàng
B. Lựa chọn hàng hóa
C. Phân tích nhân khẩu học khu vực
D. Chiến lược giá
135. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào liên quan đến việc lên kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy hiệu quả của hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ?
A. Quản lý kho
B. Vận tải
C. Logistics
D. Marketing trực tiếp
136. Hình thức bán lẻ nào cho phép khách hàng mua sắm từ xa thông qua catalog hoặc website?
A. Bán lẻ chuyên biệt
B. Bán lẻ giảm giá
C. Bán lẻ không cửa hàng
D. Bán lẻ tiện lợi
137. Vai trò của thông tin trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
C. Cải thiện sự phối hợp và hiệu quả giữa các thành viên trong chuỗi.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
138. Quyết định quan trọng nhất mà nhà bán lẻ đưa ra là gì?
A. Lựa chọn nhà cung cấp.
B. Lựa chọn địa điểm.
C. Lựa chọn sản phẩm.
D. Lựa chọn giá.
139. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘fulfillment’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình sản xuất sản phẩm
B. Quá trình vận chuyển hàng hóa
C. Quá trình xử lý đơn hàng và giao hàng đến khách hàng
D. Quá trình quảng bá sản phẩm
140. Chiến lược phân phối độc quyền (exclusive distribution) thường được sử dụng cho loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
B. Sản phẩm cao cấp, có thương hiệu
C. Sản phẩm có giá thấp
D. Sản phẩm được mua thường xuyên
141. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng trung gian phân phối?
A. Giảm số lượng giao dịch.
B. Tăng hiệu quả phân phối.
C. Tăng chi phí phân phối.
D. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.
142. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của sản phẩm
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
C. Năng lực của đối thủ cạnh tranh
D. Nguồn lực của công ty
143. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao và cần giao hàng nhanh chóng?
A. Đường sắt.
B. Đường biển.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ.
144. Một nhà sản xuất quyết định tự mở cửa hàng bán lẻ để bán trực tiếp sản phẩm của mình. Đây là ví dụ về:
A. Phân phối gián tiếp
B. Phân phối đa kênh
C. Phân phối trực tiếp
D. Phân phối chọn lọc
145. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối dưới một quyền sở hữu duy nhất?
A. VMS hợp đồng
B. VMS hành chính
C. VMS tập đoàn
D. VMS liên kết
146. Loại hình bán lẻ nào thường có quy mô lớn, cung cấp đa dạng các mặt hàng từ thực phẩm đến quần áo, đồ gia dụng?
A. Cửa hàng tiện lợi
B. Cửa hàng bách hóa
C. Cửa hàng chuyên doanh
D. Siêu thị
147. Loại hình bán lẻ nào tập trung vào việc cung cấp sự tiện lợi về địa điểm và thời gian mua sắm?
A. Cửa hàng chuyên doanh
B. Cửa hàng tiện lợi
C. Cửa hàng bách hóa
D. Cửa hàng giảm giá
148. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết kế kênh phân phối?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu
D. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất
149. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘Marketing Logistics’?
A. Lập kế hoạch tồn kho
B. Vận chuyển hàng hóa
C. Nghiên cứu sản phẩm mới
D. Xử lý đơn hàng
150. Xung đột kênh phân phối (channel conflict) xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên trong kênh đồng ý về chiến lược giá.
B. Khi các thành viên trong kênh có mục tiêu khác nhau hoặc không đồng ý về vai trò.
C. Khi nhà sản xuất bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.
D. Khi chi phí vận chuyển tăng cao.