1. Tại sao việc đo lường hiệu quả của các hoạt động xây dựng thương hiệu lại quan trọng?
A. Để chứng minh giá trị của thương hiệu và tối ưu hóa các hoạt động marketing.
B. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Để giảm chi phí marketing.
D. Để tăng giá sản phẩm.
2. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc ‘mở rộng thương hiệu’ (brand extension)?
A. Giảm chi phí marketing cho sản phẩm mới.
B. Tận dụng giá trị thương hiệu hiện có để giới thiệu sản phẩm mới vào một thị trường mới.
C. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Giảm giá sản phẩm hiện có.
3. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá sức khỏe thương hiệu?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Thị phần của thương hiệu.
D. Số lượng nhân viên của công ty.
4. Trong quản trị thương hiệu, ‘brand audit’ (kiểm toán thương hiệu) có mục đích gì?
A. Để kiểm tra tài chính của công ty.
B. Để đánh giá sức khỏe thương hiệu, xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội.
C. Để thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Để giảm chi phí marketing.
5. Trong bối cảnh marketing hiện đại, vai trò của ‘mạng xã hội’ đối với quản trị thương hiệu là gì?
A. Chỉ là một kênh quảng cáo.
B. Chỉ để tăng số lượng người theo dõi.
C. Là một kênh quan trọng để tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng và quản lý danh tiếng.
D. Không có vai trò gì.
6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Tăng khả năng cạnh tranh.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Dễ dàng thu hút nhân tài.
D. Đảm bảo doanh thu luôn tăng trưởng.
7. Yếu tố nào sau đây thể hiện ‘tính cách thương hiệu’ (brand personality)?
A. Logo và màu sắc chủ đạo của thương hiệu.
B. Giá trị cốt lõi và sứ mệnh mà thương hiệu theo đuổi.
C. Cách thương hiệu giao tiếp và tương tác với khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Trong marketing, ‘brand touchpoint’ (điểm tiếp xúc thương hiệu) được hiểu là gì?
A. Địa điểm bán sản phẩm của thương hiệu.
B. Bất kỳ điểm tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu, từ quảng cáo đến trải nghiệm sử dụng sản phẩm.
C. Logo của thương hiệu.
D. Slogan của thương hiệu.
9. Phân biệt giữa ‘brand loyalty’ (trung thành thương hiệu) và ‘customer satisfaction’ (hài lòng khách hàng)?
A. Brand loyalty là sự hài lòng với sản phẩm, còn customer satisfaction là sự gắn bó lâu dài với thương hiệu.
B. Customer satisfaction là sự hài lòng với sản phẩm, còn brand loyalty là sự gắn bó lâu dài với thương hiệu và sẵn sàng mua lại.
C. Brand loyalty và customer satisfaction là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Brand loyalty là giá trị thương hiệu, còn customer satisfaction là tài sản thương hiệu.
10. Tại sao ‘tính nhất quán’ (brand consistency) lại quan trọng trong quản trị thương hiệu?
A. Để tạo ra một hình ảnh thương hiệu rõ ràng, dễ nhận biết và đáng tin cậy trong tâm trí khách hàng.
B. Để giảm chi phí marketing.
C. Để tăng số lượng nhân viên của công ty.
D. Để tăng giá sản phẩm.
11. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy thương hiệu đang gặp vấn đề?
A. Doanh số bán hàng tăng trưởng đều đặn.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng giảm sút.
C. Thương hiệu nhận được nhiều đánh giá tích cực trên mạng xã hội.
D. Thị phần của thương hiệu tăng lên.
12. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘đồng thương hiệu’ (co-branding)?
A. Một công ty thay đổi logo của mình.
B. Hai thương hiệu hợp tác để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
C. Một công ty giảm giá sản phẩm của mình.
D. Một công ty tăng cường quảng cáo sản phẩm của mình.
13. Phân biệt ‘brand awareness’ (nhận biết thương hiệu) và ‘brand recall’ (ghi nhớ thương hiệu)?
A. Brand awareness là khả năng nhận ra thương hiệu khi được gợi ý, còn brand recall là khả năng nhớ đến thương hiệu mà không cần gợi ý.
B. Brand awareness là khả năng nhớ đến thương hiệu mà không cần gợi ý, còn brand recall là khả năng nhận ra thương hiệu khi được gợi ý.
C. Brand awareness là mức độ yêu thích thương hiệu, còn brand recall là mức độ trung thành với thương hiệu.
D. Brand awareness và brand recall là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
14. Khi một thương hiệu gặp phải ‘khủng hoảng truyền thông’, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Im lặng và chờ đợi cho đến khi mọi chuyện lắng xuống.
B. Nhanh chóng đưa ra phản hồi trung thực, minh bạch và có trách nhiệm.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
15. Trong marketing, ‘nhận diện thương hiệu’ (brand identity) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ logo và slogan.
B. Logo, slogan, màu sắc, kiểu chữ và các yếu tố thiết kế khác.
C. Chỉ các chiến dịch quảng cáo.
D. Chỉ chất lượng sản phẩm.
16. Thế nào là ‘giá trị thương hiệu’ (brand equity)?
A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Giá trị tài sản vô hình của thương hiệu, được thể hiện qua nhận thức, lòng trung thành và liên tưởng của khách hàng.
C. Tổng doanh thu của thương hiệu trong một năm.
D. Chi phí xây dựng thương hiệu.
17. Trong quản trị thương hiệu, ‘brand mantra’ (tuyên ngôn thương hiệu) có vai trò gì?
A. Là một đoạn văn dài mô tả chi tiết về thương hiệu.
B. Là một câu slogan quảng cáo.
C. Là một cụm từ ngắn gọn, cô đọng tinh thần và giá trị cốt lõi của thương hiệu.
D. Là một báo cáo tài chính của thương hiệu.
18. Khái niệm ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) đề cập đến điều gì?
A. Vị trí địa lý của trụ sở chính của công ty.
B. Ấn tượng và nhận thức độc đáo mà thương hiệu muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
C. Thị phần mà thương hiệu chiếm lĩnh trên thị trường.
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
19. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu bền vững trong dài hạn?
A. Liên tục thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Luôn giữ lời hứa và cung cấp giá trị thực cho khách hàng.
C. Tập trung vào quảng cáo rầm rộ.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
20. Khi nào một thương hiệu nên xem xét việc ‘tái định vị’ (repositioning)?
A. Khi doanh số bán hàng tăng trưởng đều đặn.
B. Khi thị trường mục tiêu thay đổi hoặc thương hiệu không còn phù hợp với thị hiếu của khách hàng.
C. Khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.
D. Khi công ty thay đổi CEO.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
B. Sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
22. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, ‘brand community’ (cộng đồng thương hiệu) có vai trò gì?
A. Chỉ là một nhóm người theo dõi thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Là một nhóm khách hàng trung thành, có chung niềm đam mê với thương hiệu và tích cực tương tác với nhau.
C. Là một nhóm nhân viên của công ty.
D. Là một nhóm các nhà đầu tư của công ty.
23. Phân biệt ‘brand image’ (hình ảnh thương hiệu) và ‘brand identity’ (nhận diện thương hiệu)?
A. Brand image là cách thương hiệu muốn được nhìn nhận, còn brand identity là cách khách hàng thực sự nhìn nhận thương hiệu.
B. Brand identity là cách thương hiệu muốn được nhìn nhận, còn brand image là cách khách hàng thực sự nhìn nhận thương hiệu.
C. Brand image và brand identity là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Brand image là giá trị thương hiệu, còn brand identity là tài sản thương hiệu.
24. Tại sao việc bảo vệ thương hiệu (brand protection) lại quan trọng?
A. Để ngăn chặn hàng giả, hàng nhái và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Để tăng giá trị cổ phiếu của công ty.
C. Để giảm chi phí marketing.
D. Để tăng số lượng nhân viên của công ty.
25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một vai trò của người quản trị thương hiệu?
A. Xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu.
B. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Phát triển chiến lược marketing và truyền thông.
26. Trong quản trị thương hiệu, ‘brand advocacy’ (ủng hộ thương hiệu) được hiểu là gì?
A. Việc thương hiệu ủng hộ một tổ chức từ thiện.
B. Việc khách hàng tự nguyện giới thiệu và bảo vệ thương hiệu.
C. Việc thương hiệu quảng cáo sản phẩm một cách tích cực.
D. Việc thương hiệu giảm giá sản phẩm.
27. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng ‘câu chuyện thương hiệu’ (brand story)?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Tập trung vào những thành tựu của công ty.
C. Truyền tải giá trị cốt lõi của thương hiệu một cách chân thực và hấp dẫn.
D. Sao chép câu chuyện của đối thủ cạnh tranh.
28. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với các thương hiệu toàn cầu?
A. Duy trì sự nhất quán của thương hiệu trên toàn cầu trong khi vẫn tôn trọng sự khác biệt văn hóa địa phương.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm số lượng nhân viên.
29. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, ‘kiến trúc thương hiệu’ (brand architecture) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế trụ sở chính của công ty.
B. Cách thức tổ chức và quản lý các thương hiệu con hoặc sản phẩm khác nhau dưới một thương hiệu mẹ.
C. Cấu trúc của bộ phận marketing trong công ty.
D. Quy trình xây dựng logo và bộ nhận diện thương hiệu.
30. Đâu là sự khác biệt chính giữa ‘thương hiệu sản phẩm’ và ‘thương hiệu doanh nghiệp’?
A. Thương hiệu sản phẩm chỉ tập trung vào sản phẩm cụ thể, còn thương hiệu doanh nghiệp đại diện cho toàn bộ công ty.
B. Thương hiệu doanh nghiệp chỉ tập trung vào sản phẩm cụ thể, còn thương hiệu sản phẩm đại diện cho toàn bộ công ty.
C. Thương hiệu sản phẩm có giá trị cao hơn thương hiệu doanh nghiệp.
D. Thương hiệu doanh nghiệp có giá trị cao hơn thương hiệu sản phẩm.
31. Trong quản trị thương hiệu, ‘Brand Audit’ (Kiểm toán thương hiệu) là gì?
A. Kiểm tra tài chính của công ty
B. Đánh giá toàn diện sức khỏe và hiệu quả của thương hiệu
C. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
32. Mục tiêu chính của việc quản trị thương hiệu là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
B. Xây dựng và duy trì giá trị thương hiệu lâu dài
C. Giảm thiểu chi phí marketing
D. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội
33. Mục đích của việc xây dựng ‘Brand Community’ (Cộng đồng thương hiệu) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
B. Tạo ra một nhóm khách hàng trung thành và gắn bó
C. Giảm chi phí marketing
D. Thu thập thông tin khách hàng
34. Trong mô hình Customer-Based Brand Equity (CBBE), yếu tố nào đại diện cho sự gắn kết cảm xúc của khách hàng với thương hiệu?
A. Brand Awareness (Nhận biết thương hiệu)
B. Brand Performance (Hiệu năng thương hiệu)
C. Brand Imagery (Hình ảnh thương hiệu)
D. Brand Feelings (Cảm xúc thương hiệu)
35. Trong quản trị thương hiệu, ‘Brand Ambassador’ (Đại sứ thương hiệu) đóng vai trò gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
B. Đại diện và quảng bá thương hiệu đến công chúng
C. Quản lý tài chính của công ty
D. Phát triển sản phẩm mới
36. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình Aaker’s Brand Equity?
A. Brand Awareness (Nhận biết thương hiệu)
B. Perceived Quality (Chất lượng cảm nhận)
C. Brand Associations (Liên tưởng thương hiệu)
D. Production Cost (Chi phí sản xuất)
37. Đâu là một ví dụ về ‘Brand Personality’ (Tính cách thương hiệu)?
A. Logo của thương hiệu
B. Sản phẩm bán chạy nhất của thương hiệu
C. Thương hiệu được mô tả là ‘thân thiện và đáng tin cậy’
D. Giá của sản phẩm thương hiệu
38. Trong marketing, ‘Brand Extension’ (mở rộng thương hiệu) có nghĩa là gì?
A. Mở rộng phạm vi hoạt động của công ty sang các quốc gia khác
B. Giới thiệu một sản phẩm mới dưới một thương hiệu đã có
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu trên các kênh truyền thông khác nhau
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm hiện có
39. Điều gì KHÔNG nên xem xét khi đánh giá giá trị thương hiệu?
A. Doanh thu và lợi nhuận
B. Nhận diện và liên tưởng thương hiệu
C. Lòng trung thành của khách hàng
D. Số lượng nhân viên của công ty
40. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo quy mô lớn
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định
C. Giá cả cạnh tranh
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp
41. Trong quản trị thương hiệu, điều gì KHÔNG được coi là một loại tài sản vô hình?
A. Bản quyền
B. Thương hiệu
C. Bất động sản
D. Uy tín
42. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘Brand Identity’ (Nhận diện thương hiệu)?
A. Logo
B. Slogan
C. Giá trị cốt lõi
D. Thị phần
43. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc có một slogan (khẩu hiệu) thương hiệu mạnh?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
B. Truyền tải thông điệp cốt lõi của thương hiệu
C. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ
D. Giảm chi phí sản xuất
44. Khi một thương hiệu gặp phải ‘Negative Brand Equity’ (Giá trị thương hiệu âm), điều đó có nghĩa là gì?
A. Thương hiệu không có giá trị
B. Khách hàng có ấn tượng tiêu cực về thương hiệu
C. Thương hiệu có giá trị cao
D. Thương hiệu đang tăng trưởng
45. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu toàn cầu?
A. Sử dụng một chiến lược marketing duy nhất trên toàn thế giới
B. Thích ứng thương hiệu với văn hóa và ngôn ngữ địa phương
C. Tập trung vào thị trường lớn nhất
D. Giữ nguyên giá sản phẩm trên toàn thế giới
46. Trong quản trị thương hiệu, ‘Brand Architecture’ (Kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
B. Cách thức tổ chức và quản lý các thương hiệu khác nhau trong một công ty
C. Bố trí cửa hàng bán lẻ của thương hiệu
D. Chiến lược quảng cáo của thương hiệu
47. Đâu là một ví dụ về ‘Brand Licensing’ (Cấp phép thương hiệu)?
A. Một công ty mua lại một thương hiệu khác
B. Một công ty cho phép một công ty khác sử dụng thương hiệu của mình để sản xuất và bán sản phẩm
C. Một công ty mở rộng sang một thị trường mới
D. Một công ty thay đổi logo của mình
48. Điều gì KHÔNG nên được xem xét khi lựa chọn tên thương hiệu?
A. Sự dễ nhớ và dễ phát âm
B. Khả năng bảo hộ pháp lý
C. Sự liên quan đến sản phẩm/dịch vụ
D. Sở thích cá nhân của người sáng lập
49. Trong quản trị thương hiệu, ‘Brand Positioning’ (Định vị thương hiệu) là gì?
A. Vị trí sản phẩm trên kệ hàng
B. Hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ
C. Giá của sản phẩm so với đối thủ
D. Thị phần của thương hiệu
50. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông liên quan đến thương hiệu?
A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch
B. Chấp nhận trách nhiệm và đưa ra giải pháp
C. Im lặng và hy vọng mọi việc sẽ qua
D. Theo dõi và đánh giá phản hồi của công chúng
51. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Khả năng thu hút và giữ chân nhân tài
B. Dễ dàng mở rộng sang các thị trường mới
C. Giảm thiểu rủi ro pháp lý
D. Giá bán sản phẩm/dịch vụ cao hơn
52. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về định nghĩa thương hiệu theo Philip Kotler?
A. Tên gọi
B. Biểu tượng
C. Thiết kế
D. Giá thành sản xuất
53. Điều gì quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu bền vững trong dài hạn?
A. Liên tục thay đổi chiến lược marketing
B. Luôn giữ lời hứa và cung cấp giá trị thực cho khách hàng
C. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông mới nhất
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
54. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của việc bảo vệ thương hiệu?
A. Ngăn chặn hàng giả, hàng nhái
B. Duy trì uy tín và giá trị thương hiệu
C. Tăng giá bán sản phẩm
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
55. Khi một thương hiệu bị ‘Brand Dilution’ (Loãng thương hiệu), điều gì đã xảy ra?
A. Thương hiệu trở nên phổ biến hơn
B. Giá trị và ý nghĩa của thương hiệu bị suy giảm do mở rộng quá mức hoặc không nhất quán
C. Doanh số bán hàng của thương hiệu tăng lên
D. Thương hiệu được nhiều người biết đến hơn
56. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo dựng lòng trung thành thương hiệu?
A. Giá cả thấp
B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn
C. Trải nghiệm khách hàng tích cực và nhất quán
D. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
57. Khi một thương hiệu thực hiện ‘Rebranding’ (Tái định vị thương hiệu), điều gì đang xảy ra?
A. Thương hiệu thay đổi logo và màu sắc
B. Thương hiệu thay đổi hoàn toàn hình ảnh và định vị của mình trên thị trường
C. Thương hiệu giảm giá sản phẩm
D. Thương hiệu mở rộng sang một thị trường mới
58. Trong bối cảnh truyền thông xã hội, điều gì quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu?
A. Tăng số lượng người theo dõi
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn và tương tác
C. Sử dụng nhiều hashtag phổ biến
D. Chạy quảng cáo thường xuyên
59. Trong marketing, ‘Brand Recall’ (Nhớ lại thương hiệu) khác với ‘Brand Recognition’ (Nhận diện thương hiệu) như thế nào?
A. Brand Recall là khả năng nhớ lại thương hiệu khi được gợi ý, còn Brand Recognition là khả năng nhận ra thương hiệu khi nhìn thấy
B. Brand Recall là khả năng nhận ra thương hiệu khi nhìn thấy, còn Brand Recognition là khả năng nhớ lại thương hiệu khi được gợi ý
C. Brand Recall là mức độ yêu thích thương hiệu, còn Brand Recognition là mức độ quen thuộc thương hiệu
D. Brand Recall là chi phí marketing, còn Brand Recognition là doanh thu
60. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong quản trị thương hiệu?
A. Để sao chép chiến lược của đối thủ
B. Để định vị thương hiệu một cách khác biệt và hiệu quả
C. Để giảm giá thành sản phẩm
D. Để tăng cường quảng cáo
61. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo ‘brand relevance’ (tính phù hợp của thương hiệu) trong một thị trường đang thay đổi?
A. Duy trì chiến lược marketing truyền thống.
B. Liên tục theo dõi và thích ứng với nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
62. Trong marketing, ‘brand architecture’ (kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế của các tòa nhà văn phòng của thương hiệu.
B. Cách thức mà một công ty tổ chức và quản lý các thương hiệu khác nhau trong danh mục của mình.
C. Thiết kế của logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Chiến lược giá của thương hiệu.
63. Trong bối cảnh marketing hiện đại, vai trò của ‘social media’ (mạng xã hội) trong xây dựng thương hiệu là gì?
A. Chỉ là một kênh quảng cáo bổ sung.
B. Một công cụ quan trọng để tương tác trực tiếp với khách hàng, xây dựng cộng đồng và lan tỏa thông điệp thương hiệu.
C. Không có vai trò quan trọng trong xây dựng thương hiệu.
D. Chỉ dành cho các thương hiệu lớn có ngân sách marketing lớn.
64. Khái niệm ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) đề cập đến điều gì?
A. Vị trí địa lý mà thương hiệu có mặt.
B. Ấn tượng khác biệt mà thương hiệu tạo ra trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
C. Mức giá mà thương hiệu định giá sản phẩm của mình.
D. Số lượng sản phẩm mà thương hiệu bán ra trên thị trường.
65. Trong marketing, ‘brand storytelling’ (kể chuyện thương hiệu) có vai trò gì?
A. Chỉ đơn giản là quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp.
B. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn để kết nối với khách hàng ở mức độ cảm xúc.
C. Giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển của thương hiệu một cách khô khan.
D. Tập trung vào việc so sánh sản phẩm của thương hiệu với đối thủ.
66. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
B. Logo và nhận diện thương hiệu độc đáo.
C. Sự trung thành của khách hàng và giá trị thương hiệu được nhận biết.
D. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
67. Một trong những thách thức lớn nhất của việc quản trị thương hiệu toàn cầu là gì?
A. Tìm kiếm một tên thương hiệu phù hợp với tất cả các thị trường.
B. Cân bằng giữa việc duy trì tính nhất quán của thương hiệu trên toàn cầu và việc thích ứng với văn hóa và sở thích địa phương.
C. Quản lý chi phí marketing.
D. Tìm kiếm nhân viên giỏi.
68. Một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng ‘brand trust’ (lòng tin thương hiệu) là gì?
A. Sử dụng nhiều quảng cáo trên truyền hình.
B. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao một cách nhất quán.
C. Giảm giá sản phẩm thường xuyên.
D. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu thường xuyên.
69. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Tăng khả năng nhận diện và ghi nhớ thương hiệu.
B. Tạo dựng lòng trung thành của khách hàng.
C. Dễ dàng thu hút nhân tài.
D. Giảm chi phí sản xuất.
70. Trong quản trị thương hiệu, ‘brand audit’ (kiểm toán thương hiệu) nhằm mục đích gì?
A. Kiểm tra tài chính của thương hiệu.
B. Đánh giá sức khỏe tổng thể của thương hiệu và xác định các cơ hội và thách thức.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm của thương hiệu.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
71. Trong marketing, ‘brand equity’ (tài sản thương hiệu) có nghĩa là gì?
A. Tổng giá trị tài sản hữu hình của một thương hiệu.
B. Giá trị tăng thêm mà một sản phẩm có được nhờ vào tên thương hiệu của nó.
C. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
D. Chi phí marketing mà thương hiệu đã chi tiêu.
72. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng ‘brand personality’ (tính cách thương hiệu)?
A. Giá trị cốt lõi của thương hiệu.
B. Đối tượng mục tiêu của thương hiệu.
C. Phong cách giao tiếp của thương hiệu.
D. Số lượng cửa hàng bán lẻ của thương hiệu.
73. Trong marketing, ‘brand positioning statement’ (tuyên bố định vị thương hiệu) có vai trò gì?
A. Chỉ là một khẩu hiệu quảng cáo.
B. Tóm tắt ngắn gọn về giá trị mà thương hiệu mang lại cho khách hàng và sự khác biệt so với đối thủ.
C. Giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển của thương hiệu.
D. Liệt kê tất cả các sản phẩm và dịch vụ mà thương hiệu cung cấp.
74. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì ‘brand consistency’ (tính nhất quán của thương hiệu)?
A. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau trong các chiến dịch marketing.
B. Thay đổi logo thường xuyên để trông mới mẻ.
C. Đảm bảo rằng tất cả các điểm chạm (touchpoint) với khách hàng đều truyền tải thông điệp và hình ảnh thương hiệu nhất quán.
D. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
75. Trong marketing, ‘brand recall’ (nhận diện thương hiệu) khác với ‘brand recognition’ (ghi nhớ thương hiệu) như thế nào?
A. Brand recall là khả năng khách hàng nhớ đến thương hiệu khi được gợi ý, còn brand recognition là khả năng khách hàng nhận ra thương hiệu khi nhìn thấy logo hoặc sản phẩm.
B. Brand recall là khả năng khách hàng nhận ra thương hiệu khi nhìn thấy logo hoặc sản phẩm, còn brand recognition là khả năng khách hàng nhớ đến thương hiệu khi được gợi ý.
C. Brand recall là một khái niệm marketing, còn brand recognition là một khái niệm tài chính.
D. Brand recall và brand recognition là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
76. Trong marketing, ‘brand advocacy’ (ủng hộ thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Việc thương hiệu ủng hộ một tổ chức từ thiện.
B. Việc khách hàng tự nguyện giới thiệu và bảo vệ thương hiệu.
C. Việc thương hiệu thuê người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
D. Việc thương hiệu giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
77. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để đo lường ‘brand awareness’ (nhận biết thương hiệu)?
A. Thực hiện khảo sát thị trường để hỏi khách hàng về các thương hiệu mà họ biết.
B. Theo dõi số lượng tìm kiếm trực tuyến về thương hiệu.
C. Phân tích doanh số bán hàng của thương hiệu.
D. Đo lường mức độ hiển thị của thương hiệu trên mạng xã hội.
78. Trong marketing, ‘brand touchpoint’ (điểm tiếp xúc thương hiệu) là gì?
A. Chỉ là các quảng cáo trên truyền hình.
B. Bất kỳ điểm nào mà khách hàng tiếp xúc với thương hiệu, từ quảng cáo đến sản phẩm đến dịch vụ khách hàng.
C. Chỉ là các cửa hàng bán lẻ của thương hiệu.
D. Chỉ là trang web của thương hiệu.
79. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘brand association’ (liên tưởng thương hiệu)?
A. Khách hàng mua sản phẩm của thương hiệu vì giá rẻ.
B. Khách hàng liên tưởng thương hiệu Volvo với sự an toàn.
C. Thương hiệu thay đổi logo để trông hiện đại hơn.
D. Thương hiệu mở rộng sang một thị trường mới.
80. Một trong những rủi ro lớn nhất của việc ‘brand dilution’ (suy yếu thương hiệu) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Mất đi sự khác biệt và giá trị của thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Thu hút thêm nhiều khách hàng mới.
D. Giảm chi phí marketing.
81. Chiến lược ‘brand extension’ (mở rộng thương hiệu) là gì?
A. Việc giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Việc sử dụng một tên thương hiệu đã có để tung ra một sản phẩm mới trong một ngành hàng khác.
C. Việc thu hẹp phạm vi hoạt động của thương hiệu.
D. Việc thay đổi hoàn toàn logo và bộ nhận diện thương hiệu.
82. Sự khác biệt giữa ‘brand licensing’ (cấp phép thương hiệu) và ‘brand franchising’ (nhượng quyền thương hiệu) là gì?
A. Brand licensing cho phép bên thứ ba sử dụng tên và logo của thương hiệu để sản xuất và bán sản phẩm, trong khi brand franchising cho phép bên thứ ba vận hành một mô hình kinh doanh đã được chứng minh của thương hiệu.
B. Brand franchising cho phép bên thứ ba sử dụng tên và logo của thương hiệu để sản xuất và bán sản phẩm, trong khi brand licensing cho phép bên thứ ba vận hành một mô hình kinh doanh đã được chứng minh của thương hiệu.
C. Brand licensing và brand franchising là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Brand licensing chỉ áp dụng cho sản phẩm, còn brand franchising chỉ áp dụng cho dịch vụ.
83. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc có một ‘brand ambassador’ (đại sứ thương hiệu)?
A. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu.
B. Xây dựng lòng tin và uy tín cho thương hiệu.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tiếp cận đối tượng khách hàng mới.
84. Trong marketing, ‘brand resonance’ (sự cộng hưởng thương hiệu) thể hiện điều gì?
A. Sự quen thuộc của khách hàng với tên thương hiệu.
B. Mức độ kết nối cảm xúc sâu sắc giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm mà thương hiệu bán ra.
D. Chi phí marketing mà thương hiệu đã chi tiêu.
85. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘rebranding’ (tái định vị thương hiệu)?
A. Thương hiệu giảm giá sản phẩm.
B. Thương hiệu thay đổi tên, logo, và thông điệp để tạo ra một hình ảnh mới trong tâm trí khách hàng.
C. Thương hiệu mở rộng sang một thị trường mới.
D. Thương hiệu tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
86. Một thương hiệu nên làm gì khi gặp phải ‘brand crisis’ (khủng hoảng thương hiệu)?
A. Phớt lờ khủng hoảng và hy vọng nó tự qua đi.
B. Nhanh chóng đưa ra phản hồi trung thực, minh bạch và có trách nhiệm.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Thay đổi hoàn toàn logo và bộ nhận diện thương hiệu.
87. Một thương hiệu được coi là ‘thành công’ khi nào?
A. Khi thương hiệu có doanh số bán hàng cao nhất trên thị trường.
B. Khi thương hiệu có độ nhận diện cao và tạo được lòng trung thành từ khách hàng.
C. Khi thương hiệu có chi phí marketing thấp nhất so với đối thủ.
D. Khi thương hiệu có số lượng nhân viên lớn nhất.
88. Sự khác biệt chính giữa ‘brand image’ (hình ảnh thương hiệu) và ‘brand identity’ (bản sắc thương hiệu) là gì?
A. Brand image là cách thương hiệu tự nhận thức về mình, còn brand identity là cách khách hàng nhìn nhận về thương hiệu.
B. Brand identity là cách thương hiệu tự xây dựng và thể hiện mình, còn brand image là cách khách hàng thực sự nhìn nhận về thương hiệu.
C. Brand image là yếu tố hữu hình của thương hiệu, còn brand identity là yếu tố vô hình.
D. Brand image và brand identity là hai khái niệm đồng nhất.
89. Trong marketing, ‘brand community’ (cộng đồng thương hiệu) có vai trò gì?
A. Chỉ là một nhóm khách hàng mua sản phẩm của thương hiệu.
B. Tạo ra một không gian để khách hàng kết nối với nhau, chia sẻ kinh nghiệm và thể hiện lòng trung thành với thương hiệu.
C. Chỉ dành cho các thương hiệu lớn có ngân sách marketing lớn.
D. Không có vai trò quan trọng trong xây dựng thương hiệu.
90. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của bản sắc thương hiệu (brand identity)?
A. Tên thương hiệu (brand name).
B. Logo và bộ nhận diện trực quan.
C. Giá trị cốt lõi và tính cách thương hiệu.
D. Doanh thu hàng năm của thương hiệu.
91. Điều gì sau đây không phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Tăng khả năng cạnh tranh.
B. Dễ dàng thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tạo dựng lòng trung thành của khách hàng.
92. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn của việc mở rộng thương hiệu?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Làm suy yếu hình ảnh thương hiệu gốc nếu sản phẩm mới không thành công.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Thu hút khách hàng mới.
93. Điều gì sau đây thể hiện một chiến lược ‘brand revitalization’ (tái sinh thương hiệu)?
A. Một công ty giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Một công ty làm mới hình ảnh thương hiệu và định vị lại để thu hút khách hàng mới và khôi phục sự quan tâm đến thương hiệu.
C. Một công ty mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
D. Một công ty chỉ tập trung vào việc duy trì các khách hàng hiện tại.
94. Trong bối cảnh quản trị thương hiệu, ‘Brand Audit’ (Kiểm toán thương hiệu) là gì?
A. Một báo cáo tài chính về giá trị thương hiệu.
B. Một quy trình đánh giá toàn diện sức khỏe và hiệu quả của thương hiệu.
C. Một chiến dịch quảng cáo mới.
D. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt.
95. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành thương hiệu?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Khuyến mãi thường xuyên.
96. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘brand advocacy’ (ủng hộ thương hiệu)?
A. Một khách hàng trung thành giới thiệu sản phẩm của thương hiệu cho bạn bè và gia đình.
B. Một công ty quảng cáo sản phẩm của mình trên truyền hình.
C. Một công ty giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Một công ty tài trợ cho một sự kiện thể thao.
97. Trong quản trị thương hiệu, ‘Brand Personality’ (Tính cách thương hiệu) là gì?
A. Phong cách thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Những đặc điểm tính cách mà thương hiệu thể hiện, giúp khách hàng liên tưởng và kết nối với thương hiệu.
C. Giá trị cốt lõi của thương hiệu.
D. Phân khúc thị trường mục tiêu của thương hiệu.
98. Giá trị thương hiệu (Brand Equity) được định nghĩa là gì?
A. Tổng tài sản hữu hình và vô hình của một công ty.
B. Giá trị tài chính của thương hiệu được thể hiện trên báo cáo tài chính.
C. Giá trị tăng thêm cho sản phẩm hoặc dịch vụ nhờ vào thương hiệu, được thể hiện qua nhận thức, cảm xúc và hành vi của khách hàng.
D. Chi phí xây dựng và phát triển thương hiệu.
99. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị thương hiệu?
A. Quản trị thương hiệu là quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua quảng cáo và khuyến mãi.
B. Quản trị thương hiệu là quá trình xây dựng và duy trì danh tiếng, giá trị của một thương hiệu trong tâm trí khách hàng, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của thương hiệu.
C. Quản trị thương hiệu là quá trình thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Quản trị thương hiệu là quá trình nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
100. Tại sao việc theo dõi và phân tích ‘social media sentiment’ (cảm xúc trên mạng xã hội) lại quan trọng trong quản trị thương hiệu?
A. Để hiểu rõ hơn về nhận thức và cảm xúc của khách hàng đối với thương hiệu, từ đó đưa ra các điều chỉnh phù hợp trong chiến lược marketing và quản trị thương hiệu.
B. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Để giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Để kiểm soát hoàn toàn những gì mọi người nói về thương hiệu.
101. Trong quản trị thương hiệu, ‘Brand Architecture’ (Kiến trúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Cách bố trí văn phòng làm việc của công ty.
B. Cấu trúc và mối quan hệ giữa các thương hiệu con hoặc sản phẩm khác nhau trong một danh mục thương hiệu.
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Chiến lược quảng cáo của thương hiệu.
102. Trong mô hình Brand Resonance (Sự cộng hưởng thương hiệu), giai đoạn cao nhất mà một thương hiệu có thể đạt được là gì?
A. Brand Awareness (Nhận biết thương hiệu).
B. Brand Performance (Hiệu suất thương hiệu).
C. Brand Feelings (Cảm xúc thương hiệu).
D. Brand Resonance (Sự cộng hưởng thương hiệu).
103. Tại sao việc đo lường ‘Brand Awareness’ (Nhận diện thương hiệu) lại quan trọng?
A. Để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và nhận biết mức độ quen thuộc của khách hàng với thương hiệu.
B. Để giảm chi phí marketing.
C. Để tăng giá sản phẩm.
D. Để giới hạn sự sáng tạo của thương hiệu.
104. Phân tích SWOT trong quản trị thương hiệu giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của thương hiệu để đưa ra các chiến lược phù hợp.
C. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
D. Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng.
105. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc xây dựng ‘brand community’ (cộng đồng thương hiệu)?
A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng và tạo ra những người ủng hộ thương hiệu.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giới hạn sự sáng tạo của thương hiệu.
106. Điều gì sau đây thể hiện một lợi ích chức năng của thương hiệu?
A. Sản phẩm giúp người dùng cảm thấy tự tin hơn.
B. Sản phẩm có độ bền cao và hiệu suất tốt.
C. Sản phẩm thể hiện đẳng cấp và địa vị xã hội của người dùng.
D. Sản phẩm mang lại cảm giác an toàn và tin cậy.
107. Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu là gì?
A. Tạo ra một logo ấn tượng và dễ nhận diện.
B. Xây dựng một vị trí độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Giảm giá thành sản phẩm để tăng tính cạnh tranh.
108. Thương hiệu ‘Nike’ định vị mình là thương hiệu của sự ‘cảm hứng và đổi mới’ trong thể thao. Đây là một ví dụ về:
A. Định vị dựa trên giá cả.
B. Định vị dựa trên lợi ích.
C. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
D. Định vị dựa trên thuộc tính sản phẩm.
109. Điều gì sau đây thể hiện một chiến lược ‘brand positioning’ (định vị thương hiệu) hiệu quả?
A. Thương hiệu được biết đến rộng rãi nhưng không có sự khác biệt so với đối thủ.
B. Thương hiệu có một vị trí độc đáo và có giá trị trong tâm trí khách hàng, đáp ứng nhu cầu của họ.
C. Thương hiệu có giá thấp nhất trên thị trường.
D. Thương hiệu chỉ tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
110. Yếu tố nào sau đây không thuộc về các thành phần cơ bản của một thương hiệu?
A. Tên thương hiệu.
B. Logo.
C. Slogan.
D. Báo cáo tài chính.
111. Điều gì sau đây thể hiện một chiến lược ‘rebranding’ (tái định vị thương hiệu)?
A. Một công ty thay đổi logo và slogan để tạo ấn tượng mới với khách hàng.
B. Một công ty giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
C. Một công ty mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
D. Một công ty cải tiến chất lượng sản phẩm.
112. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘co-branding’ (hợp tác thương hiệu)?
A. Một công ty mua lại một công ty khác.
B. Hai thương hiệu hợp tác để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
C. Một công ty cạnh tranh với một công ty khác.
D. Một công ty phân phối sản phẩm của một công ty khác.
113. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘brand crisis’ (khủng hoảng thương hiệu)?
A. Một công ty ra mắt một sản phẩm mới thành công.
B. Một công ty bị cáo buộc về các vấn đề liên quan đến an toàn sản phẩm hoặc đạo đức kinh doanh.
C. Một công ty tăng doanh số bán hàng.
D. Một công ty mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
114. Trong quản trị thương hiệu, ‘Brand Salience’ (Sự nổi bật của thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà thương hiệu xuất hiện trong tâm trí khách hàng khi họ nghĩ về một nhu cầu hoặc danh mục sản phẩm cụ thể.
B. Chất lượng sản phẩm của thương hiệu.
C. Giá cả sản phẩm của thương hiệu.
D. Thiết kế logo của thương hiệu.
115. Tại sao việc quản lý trải nghiệm khách hàng (Customer Experience) lại quan trọng trong quản trị thương hiệu?
A. Vì trải nghiệm khách hàng tốt giúp xây dựng lòng trung thành và tạo dựng hình ảnh thương hiệu tích cực.
B. Vì trải nghiệm khách hàng không ảnh hưởng đến thương hiệu.
C. Vì trải nghiệm khách hàng chỉ liên quan đến chất lượng sản phẩm.
D. Vì trải nghiệm khách hàng chỉ liên quan đến giá cả sản phẩm.
116. Vai trò của người quản trị thương hiệu là gì?
A. Thiết kế các chiến dịch quảng cáo.
B. Quản lý tất cả các khía cạnh của thương hiệu, từ định vị, truyền thông, đến trải nghiệm khách hàng, đảm bảo sự nhất quán và gia tăng giá trị thương hiệu.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý ngân sách marketing.
117. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc mở rộng thương hiệu (Brand Extension) thành công?
A. Một hãng xe hơi sản xuất thêm bút bi.
B. Một hãng thời trang nổi tiếng ra mắt dòng nước hoa mang thương hiệu của mình.
C. Một hãng điện thoại giảm giá sản phẩm.
D. Một nhà hàng thay đổi thực đơn.
118. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của thương hiệu lại quan trọng?
A. Để ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh sao chép và làm giảm giá trị thương hiệu.
B. Để tăng chi phí marketing.
C. Để giới hạn sự sáng tạo của thương hiệu.
D. Để làm phức tạp hóa quy trình kinh doanh.
119. Trong quản trị thương hiệu, ‘Brand Image’ (Hình ảnh thương hiệu) khác với ‘Brand Identity’ (Nhận diện thương hiệu) như thế nào?
A. Brand Image là những gì công ty muốn khách hàng nhìn nhận về thương hiệu, còn Brand Identity là những gì khách hàng thực sự cảm nhận về thương hiệu.
B. Brand Image là những gì khách hàng thực sự cảm nhận về thương hiệu, còn Brand Identity là những gì công ty muốn khách hàng nhìn nhận về thương hiệu.
C. Brand Image và Brand Identity là hoàn toàn giống nhau.
D. Brand Image chỉ liên quan đến logo và màu sắc, còn Brand Identity liên quan đến chất lượng sản phẩm.
120. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng ‘storytelling’ (kể chuyện) trong xây dựng thương hiệu?
A. Một công ty chỉ tập trung vào việc quảng cáo các tính năng sản phẩm.
B. Một công ty chia sẻ câu chuyện về nguồn gốc và giá trị của thương hiệu để kết nối với khách hàng.
C. Một công ty chỉ sử dụng các con số và dữ liệu để chứng minh chất lượng sản phẩm.
D. Một công ty chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
121. Thương hiệu ‘Apple’ được định vị chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
A. Giá cả phải chăng.
B. Tính năng kỹ thuật vượt trội.
C. Thiết kế tối giản và trải nghiệm người dùng.
D. Độ bền sản phẩm.
122. Trong marketing, ‘Brand Equity’ (Giá trị thương hiệu) thể hiện điều gì?
A. Tổng tài sản hữu hình của công ty.
B. Giá trị tài chính của thương hiệu khi bán lại.
C. Giá trị tăng thêm cho sản phẩm/dịch vụ nhờ thương hiệu.
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
123. Chiến lược ‘Co-branding’ (Hợp tác thương hiệu) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng mới.
C. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm giá sản phẩm.
124. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, điều gì quan trọng nhất để một thương hiệu tồn tại và phát triển?
A. Liên tục giảm giá sản phẩm.
B. Không ngừng đổi mới và tạo ra giá trị khác biệt cho khách hàng.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thống.
125. Mục tiêu chính của việc ‘Rebranding’ (Tái định vị thương hiệu) là gì?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Thay đổi logo cho đẹp hơn.
C. Cải thiện hình ảnh và định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
D. Giảm chi phí sản xuất.
126. Khái niệm ‘Brand Personality’ (Tính cách thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Phong cách thiết kế logo.
B. Những đặc điểm tính cách mà thương hiệu muốn được gán cho.
C. Số lượng nhân viên của thương hiệu.
D. Địa điểm đặt trụ sở chính.
127. Trong marketing, ‘Brand Ambassador’ (Đại sứ thương hiệu) có vai trò gì?
A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Đại diện và quảng bá thương hiệu đến công chúng.
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Sản xuất sản phẩm.
128. Đâu là một ví dụ về ‘Brand Licensing’ (Cấp phép thương hiệu)?
A. Một công ty mua lại một công ty khác.
B. Một thương hiệu cho phép một công ty khác sử dụng tên và logo của mình trên sản phẩm.
C. Một công ty mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế.
D. Một công ty giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
129. Trong marketing, ‘Brand Storytelling’ (Kể chuyện thương hiệu) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn giản là quảng cáo sản phẩm bằng hình thức video.
B. Xây dựng câu chuyện hấp dẫn về thương hiệu để kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Chỉ sử dụng hình ảnh đẹp mắt để thu hút sự chú ý.
D. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
130. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn tên thương hiệu?
A. Tính dễ nhớ và dễ phát âm.
B. Sự liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Khả năng bảo hộ thương hiệu.
D. Số lượng nguyên âm trong tên.
131. Đâu là ví dụ về ‘Brand Extension’ (Mở rộng thương hiệu)?
A. Một công ty sản xuất ô tô giảm giá sản phẩm.
B. Một thương hiệu thời trang mở thêm dòng sản phẩm mỹ phẩm.
C. Một nhà hàng thay đổi thực đơn.
D. Một siêu thị mở thêm chi nhánh.
132. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Tăng khả năng nhận diện và ghi nhớ.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Dễ dàng thu hút nhân tài.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro kinh doanh.
133. Trong marketing, ‘Brand Audit’ (Kiểm toán thương hiệu) là gì?
A. Một cuộc kiểm tra tài chính của công ty.
B. Một đánh giá toàn diện về sức khỏe và hiệu quả của thương hiệu.
C. Một cuộc khảo sát ý kiến khách hàng.
D. Một chiến dịch quảng cáo mới.
134. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘Brand Identity’ (Nhận diện thương hiệu)?
A. Logo và màu sắc.
B. Slogan và giọng điệu truyền thông.
C. Trải nghiệm khách hàng.
D. Giá trị cốt lõi của thương hiệu.
135. Trong marketing, ‘Brand Recall’ (Khả năng gợi nhớ thương hiệu) khác với ‘Brand Recognition’ (Khả năng nhận diện thương hiệu) như thế nào?
A. Brand Recall dễ dàng hơn Brand Recognition.
B. Brand Recognition đòi hỏi khách hàng phải nhớ đến thương hiệu mà không cần gợi ý, còn Brand Recall thì không.
C. Brand Recall đòi hỏi khách hàng phải nhớ đến thương hiệu mà không cần gợi ý, còn Brand Recognition thì không.
D. Brand Recall và Brand Recognition là giống nhau.
136. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng ‘Employer Branding’ (Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng)?
A. Thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Tăng năng suất làm việc của nhân viên.
D. Tăng giá cổ phiếu của công ty.
137. Một công ty khởi nghiệp (startup) nên tập trung vào điều gì trong giai đoạn đầu xây dựng thương hiệu?
A. Chiến dịch quảng cáo quy mô lớn.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
D. Mở rộng thị trường ra quốc tế.
138. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của ‘Brand Manager’ (Quản lý thương hiệu)?
A. Phát triển chiến lược thương hiệu.
B. Quản lý ngân sách marketing.
C. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
139. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính ‘Brand Consistency’ (Nhất quán thương hiệu)?
A. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau trong logo.
B. Thay đổi slogan thường xuyên.
C. Áp dụng các tiêu chuẩn và quy trình rõ ràng cho mọi hoạt động truyền thông.
D. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất.
140. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Logo thiết kế đẹp mắt.
C. Giá cả cạnh tranh.
D. Sự khác biệt và nhất quán trong trải nghiệm khách hàng.
141. Một thương hiệu thời trang nhanh (fast fashion) có thể làm gì để xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững hơn?
A. Tăng số lượng bộ sưu tập mỗi năm.
B. Sử dụng chất liệu rẻ tiền hơn.
C. Tập trung vào sản xuất bền vững và truyền thông về trách nhiệm xã hội.
D. Giảm giá bán sản phẩm.
142. Trong marketing, ‘Brand Awareness’ (Mức độ nhận biết thương hiệu) đo lường điều gì?
A. Mức độ yêu thích thương hiệu.
B. Khả năng khách hàng nhớ đến và nhận ra thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán ra.
D. Giá trị tài chính của thương hiệu.
143. Nếu một thương hiệu bị cáo buộc vi phạm quyền lợi người tiêu dùng, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ uy tín?
A. Phớt lờ các cáo buộc và hy vọng mọi chuyện sẽ qua.
B. Tấn công ngược lại người tiêu dùng đã đưa ra cáo buộc.
C. Điều tra kỹ lưỡng, công khai minh bạch thông tin và bồi thường thỏa đáng nếu có sai phạm.
D. Đổ lỗi cho một bộ phận hoặc cá nhân trong công ty.
144. Để bảo vệ thương hiệu, doanh nghiệp cần làm gì?
A. Chỉ cần đăng ký tên miền.
B. Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu và thường xuyên theo dõi, xử lý các hành vi xâm phạm.
C. Không cần làm gì cả, vì thương hiệu đã tự có giá trị.
D. Chỉ cần quảng cáo thật nhiều.
145. Điều gì KHÔNG phải là một cách để đo lường ‘Brand Loyalty’ (Lòng trung thành thương hiệu)?
A. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
B. Mức độ sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho người khác.
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Giá trị đơn hàng trung bình.
146. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông liên quan đến thương hiệu?
A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch.
B. Thừa nhận sai sót và đưa ra giải pháp.
C. Phớt lờ hoặc che giấu thông tin.
D. Lắng nghe và thấu hiểu khách hàng.
147. Thương hiệu ‘Vinamilk’ chủ yếu tập trung vào phân khúc thị trường nào?
A. Thực phẩm cao cấp nhập khẩu.
B. Sản phẩm dành cho thú cưng.
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa cho mọi lứa tuổi.
D. Đồ uống có cồn.
148. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng ‘Brand Community’ (Cộng đồng thương hiệu)?
A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
B. Thu hút khách hàng mới.
C. Tạo ra một kênh giao tiếp trực tiếp với khách hàng.
D. Kiểm soát hoàn toàn ý kiến của khách hàng về thương hiệu.
149. Đâu là một ví dụ về ‘Brand Advocacy’ (Ủng hộ thương hiệu)?
A. Một khách hàng trung thành giới thiệu sản phẩm cho bạn bè và người thân.
B. Một công ty thuê người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm.
C. Một công ty tổ chức sự kiện để quảng bá thương hiệu.
D. Một công ty giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
150. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘Brand Positioning’ (Định vị thương hiệu)?
A. Phân khúc thị trường mục tiêu.
B. Lợi ích độc đáo mà thương hiệu mang lại.
C. Giá cả sản phẩm.
D. Hoạt động từ thiện của thương hiệu.