1. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ rủi ro và kiểm soát cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Nhượng quyền thương mại
D. Đầu tư trực tiếp
2. Rào cản thương mại nào sau đây là một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu?
A. Hạn ngạch
B. Lệnh cấm vận
C. Thuế quan
D. Rào cản kỹ thuật
3. Trong marketing quốc tế, điều gì sau đây là rủi ro của việc sử dụng chiến lược giá hớt váng?
A. Khó thu hút khách hàng
B. Dễ bị đối thủ cạnh tranh sao chép
C. Khó xây dựng thương hiệu
D. Dễ mất thị phần khi có đối thủ cạnh tranh
4. Điều gì sau đây là lợi ích của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm trong marketing quốc tế?
A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu địa phương
B. Giảm chi phí sản xuất và marketing
C. Tăng tính linh hoạt trong thiết kế sản phẩm
D. Tăng khả năng cạnh tranh về giá
5. Điều gì sau đây là một thách thức khi thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Thiếu cạnh tranh
B. Chi phí vận chuyển thấp
C. Rào cản văn hóa và ngôn ngữ
D. Nguồn cung ứng dồi dào
6. Trong marketing quốc tế, điều gì sau đây là mục tiêu của việc nghiên cứu thị trường?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Hiểu rõ nhu cầu và hành vi của khách hàng
D. Tối đa hóa lợi nhuận
7. Trong marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi lựa chọn thông điệp quảng cáo?
A. Tính sáng tạo
B. Tính hài hước
C. Tính phù hợp với văn hóa
D. Tính độc đáo
8. Trong marketing quốc tế, điều gì sau đây là lợi ích của việc sử dụng chiến lược truyền thông đa văn hóa?
A. Giảm chi phí truyền thông
B. Tăng hiệu quả truyền thông
C. Đơn giản hóa thông điệp truyền thông
D. Tăng tính nhất quán của thương hiệu
9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 4P (Product, Price, Place, Promotion) của marketing quốc tế?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Con người (People)
10. Rủi ro chính trị nào có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế của một doanh nghiệp?
A. Thay đổi lãi suất
B. Thay đổi tỷ giá hối đoái
C. Quốc hữu hóa tài sản
D. Thay đổi thời tiết
11. Rào cản thương mại nào sau đây là một giới hạn về số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu?
A. Thuế quan
B. Hạn ngạch
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Lệnh cấm vận
12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường chính trị và pháp luật ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Hệ thống chính trị
B. Luật pháp thương mại
C. Chính sách thuế
D. Tôn giáo
13. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây tập trung vào việc thích ứng sản phẩm và thông điệp marketing với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược đa nội địa
C. Chiến lược toàn cầu
D. Chiến lược xuất khẩu
14. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp quyền sử dụng tài sản trí tuệ cho một công ty nước ngoài?
A. Xuất khẩu
B. Liên doanh
C. Nhượng quyền thương mại
D. Đầu tư trực tiếp
15. Trong marketing quốc tế, chiến lược giá nào phù hợp khi thâm nhập một thị trường mới với sản phẩm hoàn toàn mới?
A. Giá hớt váng
B. Giá thâm nhập
C. Giá cạnh tranh
D. Giá tâm lý
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường văn hóa ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Giá trị và thái độ
D. Tỷ giá hối đoái
17. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu
B. Thuế giá trị gia tăng
C. Hạn ngạch nhập khẩu
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường kinh tế ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. GDP bình quân đầu người
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Cơ sở hạ tầng
D. Phong tục tập quán
19. Trong marketing quốc tế, chiến lược định vị nào tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng?
A. Định vị theo giá
B. Định vị theo chất lượng
C. Định vị theo đối thủ cạnh tranh
D. Định vị theo lợi ích
20. Trong marketing quốc tế, phân khúc thị trường xuyên quốc gia dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Vị trí địa lý
B. Thu nhập bình quân đầu người
C. Hành vi và lối sống
D. Quy định pháp luật
21. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào đòi hỏi doanh nghiệp phải chia sẻ lợi nhuận và quyền kiểm soát với một đối tác địa phương?
A. Xuất khẩu
B. Liên doanh
C. Nhượng quyền thương mại
D. Cấp phép
22. Trong marketing quốc tế, điều gì sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh phân phối?
A. Chi phí thấp nhất
B. Mức độ kiểm soát cao nhất
C. Khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu
D. Số lượng trung gian lớn nhất
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường công nghệ ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Hạ tầng viễn thông
B. Tỷ lệ sử dụng Internet
C. Trình độ khoa học kỹ thuật
D. Mức sống
24. Trong marketing quốc tế, điều gì sau đây là mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu toàn cầu?
A. Tăng nhận diện thương hiệu
B. Tạo sự khác biệt cho sản phẩm
C. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng
D. Tất cả các đáp án trên
25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing quốc tế?
A. Môi trường chính trị và pháp luật
B. Môi trường kinh tế
C. Môi trường văn hóa
D. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?
A. Quy mô thị trường
B. Tốc độ tăng trưởng thị trường
C. Mức độ cạnh tranh
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý
27. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu cao
B. Quy định về an toàn sản phẩm
C. Hạn ngạch nhập khẩu
D. Lệnh cấm vận
28. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép doanh nghiệp kiểm soát hoạt động marketing và phân phối tại thị trường nước ngoài?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Xuất khẩu trực tiếp
C. Nhượng quyền thương mại
D. Cấp phép
29. Trong marketing quốc tế, điều gì sau đây là thách thức lớn nhất khi sử dụng chiến lược tiêu chuẩn hóa?
A. Chi phí sản xuất cao
B. Khó đáp ứng nhu cầu địa phương
C. Khó kiểm soát chất lượng
D. Khó xây dựng thương hiệu toàn cầu
30. Trong marketing quốc tế, ‘glocal’ có nghĩa là gì?
A. Toàn cầu hóa hoàn toàn
B. Địa phương hóa hoàn toàn
C. Kết hợp yếu tố toàn cầu và địa phương
D. Chỉ tập trung vào thị trường ngách
31. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp phép cho một công ty nước ngoài sản xuất và bán sản phẩm của bạn?
A. Xuất khẩu
B. Nhượng quyền thương mại
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
32. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng internet trong marketing quốc tế?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp
B. Tương tác trực tiếp với khách hàng
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các kênh marketing truyền thống
D. Thu thập thông tin về khách hàng
33. Trong marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa?
A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Hệ thống chính trị
D. Giá trị và thái độ
34. Khi điều chỉnh thông điệp quảng cáo cho các thị trường quốc tế khác nhau, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng cùng một hình ảnh và âm nhạc
B. Dịch thông điệp một cách chính xác
C. Đảm bảo thông điệp phù hợp với văn hóa địa phương
D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn
35. Trong marketing quốc tế, khái niệm ‘adaptation’ (thích nghi) đề cập đến điều gì?
A. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với thị trường địa phương
B. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên toàn cầu
C. Tập trung vào các thị trường có nhiều điểm tương đồng
D. Xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài
36. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường công nghệ quốc tế?
A. Cơ sở hạ tầng viễn thông
B. Trình độ khoa học kỹ thuật
C. Quy định về sở hữu trí tuệ
D. Tôn giáo
37. Đâu là rào cản thương mại phi thuế quan?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt
38. Trong marketing quốc tế, ‘glocalization’ là gì?
A. Kết hợp giữa chiến lược toàn cầu hóa và bản địa hóa
B. Chỉ tập trung vào thị trường toàn cầu
C. Chỉ tập trung vào thị trường địa phương
D. Xuất khẩu sản phẩm sang các nước láng giềng
39. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
40. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kinh tế quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái
B. Lạm phát
C. Thu nhập bình quân đầu người
D. Phong tục tập quán
41. Trong marketing quốc tế, ‘hiệu ứng quốc gia’ (country-of-origin effect) đề cập đến điều gì?
A. Ảnh hưởng của nguồn gốc xuất xứ sản phẩm đến nhận thức của người tiêu dùng
B. Tác động của chính sách quốc gia đến hoạt động marketing
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
D. Ảnh hưởng của truyền thông quốc gia đến hành vi mua hàng
42. Khi nghiên cứu thị trường quốc tế, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính?
A. Khảo sát
B. Phỏng vấn sâu
C. Thống kê
D. Phân tích dữ liệu
43. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm trong marketing quốc tế?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng tính nhất quán của thương hiệu
C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu địa phương
D. Đơn giản hóa hoạt động marketing
44. Trong marketing quốc tế, ‘ethnocentrism’ (chủ nghĩa vị chủng) có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng như thế nào?
A. Đánh giá sản phẩm nước ngoài dựa trên tiêu chuẩn văn hóa của quốc gia mình
B. Ưa chuộng sản phẩm có giá thấp nhất
C. Ưa thích sản phẩm từ các nước phát triển
D. Không quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm
45. Trong truyền thông marketing quốc tế, điều gì quan trọng nhất để tránh?
A. Sử dụng người nổi tiếng địa phương
B. Dịch thông điệp một cách chính xác
C. Vi phạm các giá trị văn hóa địa phương
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông
46. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc hợp tác với một công ty địa phương để chia sẻ rủi ro và lợi nhuận?
A. Xuất khẩu
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
47. Trong marketing quốc tế, ‘dumping’ là gì?
A. Bán sản phẩm ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa
B. Xuất khẩu sản phẩm kém chất lượng
C. Nhập khẩu sản phẩm bất hợp pháp
D. Quảng cáo sai sự thật
48. Trong marketing quốc tế, ‘chủ nghĩa dân tộc’ có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng như thế nào?
A. Ưa chuộng sản phẩm trong nước hơn sản phẩm nước ngoài
B. Tìm kiếm sản phẩm có giá thấp nhất
C. Ưa thích sản phẩm từ các nước phát triển
D. Không quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm
49. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro khi thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Rủi ro chính trị
B. Rủi ro kinh tế
C. Rủi ro văn hóa
D. Rủi ro thời tiết
50. Trong marketing quốc tế, ‘cultural relativism’ (chủ nghĩa tương đối văn hóa) có nghĩa là gì?
A. Hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
B. Cho rằng văn hóa của mình là tốt nhất
C. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác
D. Không quan tâm đến văn hóa
51. Khi lựa chọn chiến lược định giá quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Chi phí sản xuất và vận chuyển
B. Mức thu nhập của người tiêu dùng
C. Tỷ giá hối đoái
D. Tất cả các yếu tố trên
52. Hình thức tổ chức marketing quốc tế nào tập trung vào việc quản lý các hoạt động marketing theo khu vực địa lý?
A. Tổ chức theo sản phẩm
B. Tổ chức theo chức năng
C. Tổ chức theo khu vực địa lý
D. Tổ chức theo khách hàng
53. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế?
A. Quy mô thị trường
B. Tốc độ tăng trưởng thị trường
C. Mức độ cạnh tranh
D. Màu sắc yêu thích của người tiêu dùng
54. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối quốc tế?
A. Chi phí phân phối
B. Mức độ kiểm soát kênh
C. Đặc điểm của sản phẩm
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý
55. Khái niệm ‘khoảng cách quyền lực’ trong văn hóa đề cập đến điều gì?
A. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực trong xã hội
B. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
C. Sự khác biệt về sức mạnh kinh tế giữa các quốc gia
D. Mức độ ảnh hưởng của chính phủ đối với doanh nghiệp
56. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của nghiên cứu marketing quốc tế?
A. Giảm rủi ro khi thâm nhập thị trường mới
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động marketing
C. Đảm bảo thành công chắc chắn trên thị trường quốc tế
D. Hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng quốc tế
57. Đâu là một ví dụ về rào cản kỹ thuật đối với thương mại quốc tế?
A. Thuế quan
B. Hạn ngạch
C. Tiêu chuẩn sản phẩm khác nhau
D. Rào cản ngôn ngữ
58. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường chính trị và pháp luật quốc tế?
A. Luật pháp quốc gia
B. Hiệp định thương mại
C. Hệ thống chính trị
D. Phong tục tập quán
59. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế?
A. Sự khác biệt về quy định pháp luật
B. Rủi ro về tỷ giá hối đoái
C. Khoảng cách địa lý
D. Sự đồng nhất về văn hóa
60. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược bản địa hóa
C. Chiến lược toàn cầu hóa
D. Chiến lược khu vực hóa
61. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?
A. Chi phí
B. Mức độ kiểm soát
C. Độ bao phủ thị trường
D. Sở thích của đối thủ cạnh tranh
62. Khi một công ty thay đổi tên sản phẩm của mình ở các quốc gia khác nhau để tránh các vấn đề về ngôn ngữ hoặc văn hóa, nó đang thực hiện điều gì?
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm
B. Thích nghi hóa sản phẩm
C. Đa dạng hóa sản phẩm
D. Mở rộng dòng sản phẩm
63. Kênh phân phối nào thường được sử dụng trong marketing quốc tế để tiếp cận các thị trường xa xôi hoặc khó tiếp cận?
A. Bán hàng trực tiếp
B. Nhà bán lẻ lớn
C. Nhà phân phối độc quyền
D. Đại lý
64. Khi một công ty sử dụng cùng một tên thương hiệu trên toàn cầu cho tất cả các sản phẩm của mình, nó đang áp dụng chiến lược gì?
A. Chiến lược đa thương hiệu
B. Chiến lược thương hiệu gia đình
C. Chiến lược thương hiệu riêng
D. Chiến lược mở rộng thương hiệu
65. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Tỷ giá hối đoái
C. Thu nhập bình quân đầu người
D. Văn hóa doanh nghiệp
66. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường văn hóa cần xem xét?
A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Giá trị và thái độ
D. Tỷ giá hối đoái
67. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm?
A. Tiết kiệm chi phí
B. Dễ dàng quản lý
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu toàn cầu
D. Đáp ứng nhu cầu địa phương tốt hơn
68. Trong marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường chính trị – pháp luật?
A. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng
B. Chính sách thuế
C. Sự ổn định chính trị
D. Tỷ lệ thất nghiệp
69. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một thách thức liên quan đến việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
B. Rủi ro chính trị và kinh tế
C. Chi phí vận chuyển và logistics
D. Sự đồng nhất về sở thích của người tiêu dùng
70. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm của mình để đáp ứng các quy định pháp lý hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau ở các quốc gia khác nhau, nó đang thực hiện chiến lược gì?
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm
B. Thích nghi hóa sản phẩm
C. Mở rộng sản phẩm
D. Đa dạng hóa sản phẩm
71. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc bán cùng một sản phẩm với cùng một thông điệp truyền thông trên toàn cầu?
A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược toàn cầu
C. Chiến lược khu vực
D. Chiến lược nội địa
72. Khi một công ty sản xuất sản phẩm ở một quốc gia và bán chúng ở một quốc gia khác, nó đang thực hiện hình thức nào?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
B. Xuất khẩu
C. Nhập khẩu
D. Liên doanh
73. Khi một công ty sử dụng các thông điệp quảng cáo khác nhau ở các quốc gia khác nhau để phù hợp với văn hóa địa phương, nó đang thực hiện chiến lược gì?
A. Tiêu chuẩn hóa quảng cáo
B. Thích nghi hóa quảng cáo
C. Toàn cầu hóa quảng cáo
D. Khu vực hóa quảng cáo
74. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing-mix?
A. Sản phẩm
B. Giá cả
C. Phân phối
D. Chính trị
75. Trong marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định giá?
A. Chi phí sản xuất
B. Tỷ giá hối đoái
C. Mức độ cạnh tranh
D. Sở thích cá nhân của CEO
76. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép công ty chia sẻ rủi ro và nguồn lực với một đối tác địa phương?
A. Xuất khẩu
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
77. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘glocal’ là sự kết hợp giữa yếu tố nào?
A. Toàn cầu và khu vực
B. Toàn cầu và địa phương
C. Địa phương và khu vực
D. Khu vực và quốc gia
78. Trong marketing quốc tế, việc điều chỉnh các yếu tố marketing-mix (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) để phù hợp với đặc điểm của từng thị trường địa phương được gọi là gì?
A. Tiêu chuẩn hóa
B. Thích nghi hóa
C. Toàn cầu hóa
D. Khu vực hóa
79. Khi một công ty định giá sản phẩm của mình thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh để giành thị phần, nó đang sử dụng chiến lược giá nào?
A. Giá hớt váng
B. Giá thâm nhập
C. Giá cạnh tranh
D. Giá chiết khấu
80. Rào cản thương mại nào áp đặt một giới hạn về số lượng hàng hóa cụ thể có thể được nhập khẩu vào một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Thuế quan
B. Hạn ngạch
C. Lệnh cấm vận
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật
81. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của xúc tiến?
A. Xây dựng nhận thức về thương hiệu
B. Tăng doanh số
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
82. Công cụ xúc tiến nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với các nhà phân phối và đối tác kinh doanh ở nước ngoài?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Bán hàng cá nhân
C. Khuyến mãi
D. Marketing trực tiếp
83. Rào cản thương mại nào là một khoản thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu?
A. Hạn ngạch
B. Thuế quan
C. Lệnh cấm vận
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật
84. Hình thức xúc tiến nào sau đây đặc biệt quan trọng trong marketing quốc tế do khả năng vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quan hệ công chúng
C. Marketing trực tiếp
D. Bán hàng cá nhân
85. Trong marketing quốc tế, chiến lược giá nào định giá sản phẩm ở mức cao để tạo ấn tượng về chất lượng cao và độc quyền?
A. Giá thâm nhập
B. Giá hớt váng
C. Giá cạnh tranh
D. Giá chiết khấu
86. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào đòi hỏi mức độ cam kết và kiểm soát cao nhất từ công ty?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Xuất khẩu trực tiếp
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
87. Phương pháp xâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp quyền sử dụng tài sản trí tuệ (nhãn hiệu, bằng sáng chế, bí mật thương mại) cho một công ty ở nước ngoài?
A. Xuất khẩu
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
D. Cấp phép (Licensing)
88. Chiến lược nào sau đây KHÔNG thuộc các chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Xuất khẩu
B. Nhượng quyền thương mại
C. Đa dạng hóa sản phẩm
D. Liên doanh
89. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng các kênh phân phối ngắn?
A. Kiểm soát tốt hơn
B. Chi phí thấp hơn
C. Tiếp cận thị trường nhanh hơn
D. Phản hồi nhanh chóng từ khách hàng
90. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường công nghệ cần xem xét?
A. Cơ sở hạ tầng Internet
B. Tỷ lệ sử dụng điện thoại di động
C. Mức độ đổi mới công nghệ
D. Phong tục tập quán địa phương
91. Khi một quốc gia áp đặt lệnh cấm vận thương mại đối với một quốc gia khác, điều này có nghĩa là gì?
A. Hàng hóa từ quốc gia đó bị đánh thuế cao hơn.
B. Việc nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia đó bị hạn chế về số lượng.
C. Tất cả hoạt động thương mại với quốc gia đó đều bị cấm.
D. Chỉ một số mặt hàng nhất định mới được phép giao dịch với quốc gia đó.
92. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà marketing quốc tế liên quan đến truyền thông?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Sự phát triển của công nghệ mới.
C. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.
D. Sự thay đổi trong chính sách thương mại.
93. Trong marketing quốc tế, ‘country of origin effect’ đề cập đến điều gì?
A. Ảnh hưởng của nguồn gốc xuất xứ đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm.
B. Ảnh hưởng của chính sách thương mại của một quốc gia đến hoạt động marketing.
C. Ảnh hưởng của văn hóa một quốc gia đến chiến lược marketing.
D. Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến giá cả sản phẩm.
94. Khi một công ty phải đối mặt với sự khác biệt lớn về văn hóa giữa các quốc gia, chiến lược marketing nào là phù hợp nhất?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa.
B. Chiến lược thích ứng.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược khác biệt hóa.
95. Khi một công ty sử dụng một thương hiệu toàn cầu nhưng điều chỉnh tên sản phẩm cho phù hợp với ngôn ngữ địa phương, họ đang thực hiện điều gì?
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm.
B. Thích ứng sản phẩm.
C. Tiêu chuẩn hóa truyền thông.
D. Thích ứng truyền thông.
96. Hình thức xúc tiến nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với khách hàng và đối tác quốc tế?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Bán hàng cá nhân.
C. Quan hệ công chúng.
D. Khuyến mãi.
97. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định giá trong marketing quốc tế?
A. Chi phí sản xuất.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Mức độ cạnh tranh.
D. Thời tiết.
98. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa.
B. Chiến lược định vị.
C. Chiến lược thích ứng.
D. Chiến lược mở rộng.
99. Rủi ro chính trị nào có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế?
A. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
B. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
C. Chiến tranh hoặc bất ổn dân sự.
D. Sự phát triển của công nghệ mới.
100. Rào cản thương mại nào là một khoản thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu?
A. Hạn ngạch.
B. Lệnh cấm vận.
C. Thuế quan.
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
101. Trong marketing quốc tế, ‘glocalization’ là gì?
A. Việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm và thông điệp marketing trên toàn cầu.
B. Việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với thị trường địa phương.
C. Sự kết hợp giữa toàn cầu hóa và địa phương hóa trong marketing.
D. Việc tập trung vào các thị trường ngách trên toàn cầu.
102. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Nhượng quyền thương mại.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp.
103. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Chi phí vận chuyển và logistics.
B. Mức độ cạnh tranh và tiềm năng lợi nhuận.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
D. Quy định pháp luật và chính trị.
104. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kinh tế cần xem xét?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Thu nhập bình quân đầu người.
D. Phong tục tập quán.
105. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh phân phối quốc tế?
A. Chi phí thấp nhất.
B. Mức độ kiểm soát cao nhất.
C. Khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu hiệu quả nhất.
D. Sự phù hợp với chiến lược marketing tổng thể.
106. Khi một công ty thay đổi bao bì sản phẩm để đáp ứng yêu cầu của thị trường địa phương, họ đang thực hiện chiến lược gì?
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm.
B. Thích ứng sản phẩm.
C. Tiêu chuẩn hóa truyền thông.
D. Thích ứng truyền thông.
107. Trong marketing quốc tế, ‘reverse innovation’ là gì?
A. Việc phát triển sản phẩm mới ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
B. Việc phát triển sản phẩm mới ở các nước đang phát triển và sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Việc điều chỉnh sản phẩm hiện có cho phù hợp với thị trường địa phương.
D. Việc sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
108. Khi một công ty quyết định sử dụng cùng một chiến dịch quảng cáo trên toàn thế giới, họ đang sử dụng chiến lược marketing nào?
A. Marketing địa phương hóa.
B. Marketing thích ứng.
C. Marketing tiêu chuẩn hóa.
D. Marketing đa quốc gia.
109. Hình thức tổ chức marketing quốc tế nào cho phép doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ nhất các hoạt động marketing ở nước ngoài?
A. Phòng xuất khẩu.
B. Chi nhánh ở nước ngoài.
C. Công ty con ở nước ngoài.
D. Bộ phận marketing quốc tế.
110. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 4P của marketing quốc tế?
A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Phân phối (Place).
D. Con người (People).
111. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Thuế giá trị gia tăng.
112. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa mà doanh nghiệp cần xem xét khi marketing quốc tế?
A. Ngôn ngữ.
B. Tôn giáo.
C. Hệ thống chính trị.
D. Giá trị và thái độ.
113. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘dumping’ là gì?
A. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá cao hơn giá trong nước.
B. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá thấp hơn giá trong nước hoặc dưới chi phí sản xuất.
C. Việc quảng bá sản phẩm một cách rầm rộ trên thị trường quốc tế.
D. Việc nhập khẩu hàng hóa kém chất lượng vào một quốc gia.
114. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc nghiên cứu thị trường quốc tế?
A. Giảm rủi ro khi thâm nhập thị trường mới.
B. Xác định cơ hội thị trường.
C. Hiểu rõ hơn về đối thủ cạnh tranh.
D. Đảm bảo thành công tuyệt đối trên thị trường quốc tế.
115. Trong marketing quốc tế, ‘standardization’ và ‘adaptation’ là hai chiến lược đối lập nhau, vậy đâu là điểm khác biệt chính giữa chúng?
A. Standardization tập trung vào việc giảm chi phí, trong khi adaptation tập trung vào việc tăng doanh thu.
B. Standardization sử dụng cùng một chiến lược marketing trên toàn cầu, trong khi adaptation điều chỉnh chiến lược cho phù hợp với từng thị trường.
C. Standardization phù hợp với các sản phẩm công nghệ cao, trong khi adaptation phù hợp với các sản phẩm tiêu dùng.
D. Standardization dễ thực hiện hơn adaptation.
116. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất cho các sản phẩm có giá trị cao và yêu cầu dịch vụ sau bán hàng tốt?
A. Phân phối rộng rãi.
B. Phân phối chọn lọc.
C. Phân phối độc quyền.
D. Phân phối trực tiếp.
117. Trong marketing quốc tế, ‘cultural myopia’ đề cập đến điều gì?
A. Sự hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.
B. Việc đánh giá thấp tầm quan trọng của văn hóa trong marketing.
C. Việc điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với văn hóa địa phương.
D. Việc sử dụng các biểu tượng văn hóa trong quảng cáo.
118. Trong marketing quốc tế, ‘ethnocentrism’ có nghĩa là gì?
A. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của mình.
B. Sự hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.
C. Việc tôn trọng và chấp nhận sự khác biệt văn hóa.
D. Việc áp dụng các chiến lược marketing giống nhau cho tất cả các thị trường.
119. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa?
A. Tăng tính cạnh tranh trên thị trường địa phương.
B. Giảm chi phí sản xuất và marketing.
C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng địa phương.
D. Tăng khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm.
120. Một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế với rủi ro thấp nhất nên chọn phương thức nào?
A. Đầu tư trực tiếp.
B. Xuất khẩu gián tiếp.
C. Liên doanh.
D. Nhượng quyền thương mại.
121. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tham gia vào một ‘liên minh chiến lược’ trong marketing quốc tế?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tiếp cận thị trường mới và chia sẻ rủi ro.
C. Đơn giản hóa quy trình phân phối sản phẩm.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
122. Điều gì sau đây là một thách thức đối với việc thực hiện ‘trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp’ trong marketing quốc tế?
A. Sự khác biệt về quy định pháp luật giữa các quốc gia.
B. Sự thiếu hụt nguồn cung nguyên vật liệu.
C. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.
123. Trong môi trường chính trị và pháp luật quốc tế, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động marketing của một công ty?
A. Sở thích của người tiêu dùng địa phương.
B. Quy định về quảng cáo và khuyến mãi.
C. Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
124. Trong marketing quốc tế, ‘liên minh chiến lược’ (strategic alliance) là gì?
A. Một công ty mua lại một công ty khác.
B. Hai hoặc nhiều công ty hợp tác để đạt được mục tiêu chung.
C. Một công ty cạnh tranh với một công ty khác.
D. Một công ty bán sản phẩm cho một công ty khác.
125. Khái niệm ‘chủ nghĩa bảo hộ’ trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Chính sách mở cửa thị trường cho tất cả các quốc gia.
B. Chính sách bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài thông qua các biện pháp như thuế quan và hạn ngạch.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.
D. Chính sách giảm thiểu các rào cản thương mại.
126. Trong marketing quốc tế, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công lâu dài?
A. Giá sản phẩm thấp nhất.
B. Chi phí quảng cáo lớn nhất.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và đối tác.
D. Mạng lưới phân phối rộng nhất.
127. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘thích nghi sản phẩm’ (product adaptation) trong marketing quốc tế?
A. Giữ nguyên sản phẩm và thay đổi giá bán.
B. Thay đổi sản phẩm để phù hợp với yêu cầu hoặc sở thích của thị trường địa phương.
C. Sử dụng cùng một chiến dịch quảng cáo trên tất cả các thị trường.
D. Tập trung vào các kênh phân phối trực tuyến.
128. Trong marketing quốc tế, điều gì sau đây là lợi ích chính của việc nghiên cứu môi trường văn hóa của một quốc gia?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
C. Hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng địa phương.
D. Đơn giản hóa quy trình phân phối sản phẩm.
129. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘franchising’ để mở rộng hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Giảm chi phí đầu tư và tận dụng kiến thức địa phương.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát hoạt động kinh doanh.
C. Đơn giản hóa quy trình phân phối sản phẩm.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
130. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘rào cản phi thuế quan’ trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
131. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘khoảng cách văn hóa’ trong marketing quốc tế?
A. Sự khác biệt về địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục giữa các nền văn hóa.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh quốc tế.
132. Trong marketing quốc tế, ‘thương hiệu toàn cầu’ (global brand) có nghĩa là gì?
A. Một thương hiệu chỉ được bán ở một quốc gia.
B. Một thương hiệu được bán trên toàn thế giới và có hình ảnh và thông điệp nhất quán.
C. Một thương hiệu chỉ tập trung vào thị trường địa phương.
D. Một thương hiệu có giá rẻ nhất trên thị trường.
133. Trong marketing quốc tế, ‘truyền thông marketing tích hợp’ (integrated marketing communication) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng một kênh truyền thông duy nhất.
B. Phối hợp tất cả các kênh truyền thông để tạo ra một thông điệp nhất quán.
C. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
D. Giảm chi phí truyền thông bằng cách sử dụng các kênh giá rẻ.
134. Trong marketing quốc tế, ‘franchising’ là gì?
A. Một công ty mua lại một công ty khác.
B. Một công ty cấp phép cho một công ty khác sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh của mình.
C. Một công ty cạnh tranh với một công ty khác.
D. Một công ty bán sản phẩm cho một công ty khác.
135. Trong marketing quốc tế, khái niệm ‘định vị sản phẩm’ (product positioning) có nghĩa là gì?
A. Việc lựa chọn thị trường mục tiêu.
B. Việc xác định giá bán sản phẩm.
C. Việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
D. Việc phân phối sản phẩm đến các kênh bán hàng khác nhau.
136. Điều gì sau đây là một thách thức chính đối với các công ty khi thực hiện marketing quốc tế?
A. Sự thiếu hụt nguồn cung nguyên vật liệu.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.
D. Sự ổn định của môi trường chính trị.
137. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc xây dựng một ‘thương hiệu toàn cầu’?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
C. Đơn giản hóa quy trình phân phối sản phẩm.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
138. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing lan truyền’ (viral marketing) trong marketing quốc tế?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo chí.
C. Tạo ra một video hài hước hoặc gây sốc được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
D. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng.
139. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường công nghệ ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Tốc độ phát triển của Internet.
B. Mức độ phổ biến của điện thoại thông minh.
C. Chính sách thuế của chính phủ.
D. Sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử.
140. Trong môi trường cạnh tranh quốc tế, điều gì sau đây là quan trọng nhất để một công ty có thể thành công?
A. Giá sản phẩm thấp nhất.
B. Chi phí quảng cáo lớn nhất.
C. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt.
D. Mạng lưới phân phối rộng nhất.
141. Trong marketing quốc tế, ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing) là gì?
A. Sử dụng các chiến lược marketing truyền thống.
B. Sử dụng các chiến lược marketing sáng tạo và không chính thống để tạo ra sự chú ý.
C. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các kênh giá rẻ.
142. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi đánh giá một thị trường quốc tế tiềm năng?
A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
B. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
C. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
D. Sự ổn định chính trị và pháp luật.
143. Trong marketing quốc tế, ‘nghiên cứu thị trường’ có vai trò gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Xác định các cơ hội và thách thức trên thị trường quốc tế.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
D. Đơn giản hóa quy trình phân phối sản phẩm.
144. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến chiến lược marketing quốc tế?
A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ.
C. Sự khác biệt về màu sắc và biểu tượng được chấp nhận.
D. Sự khác biệt về hệ thống đo lường.
145. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing du kích’ trong marketing quốc tế?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo chí.
C. Tổ chức một sự kiện bất ngờ ở một địa điểm công cộng.
D. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng.
146. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố chính của môi trường marketing quốc tế?
A. Môi trường chính trị và pháp luật
B. Môi trường kinh tế
C. Môi trường văn hóa
D. Môi trường công nghệ thông tin
147. Trong marketing quốc tế, chiến lược ‘tiêu chuẩn hóa’ (standardization) có nghĩa là gì?
A. Điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Sử dụng cùng một sản phẩm và chiến lược marketing trên tất cả các thị trường quốc tế.
C. Tập trung vào một thị trường quốc tế duy nhất.
D. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn chung.
148. Trong marketing quốc tế, ‘trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp’ (corporate social responsibility) có vai trò gì?
A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Cải thiện hình ảnh của doanh nghiệp và xây dựng lòng tin với khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
149. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường kinh tế khi xem xét marketing quốc tế?
A. GDP bình quân đầu người.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Phong tục tập quán địa phương.
D. Tỷ giá hối đoái.
150. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối quốc tế?
A. Chi phí quảng cáo.
B. Sở thích của người tiêu dùng địa phương.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Chi phí vận chuyển.