1. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ‘country of origin effect’?
A. Người tiêu dùng mua một chiếc xe hơi vì nó có giá rẻ.
B. Người tiêu dùng tin rằng đồng hồ Thụy Sĩ có chất lượng cao.
C. Người tiêu dùng mua một sản phẩm vì quảng cáo hấp dẫn.
D. Người tiêu dùng mua một sản phẩm vì nó dễ dàng tìm thấy.
2. Trong marketing quốc tế, ‘adaptation’ (thích ứng) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing cho tất cả các thị trường.
B. Điều chỉnh các yếu tố marketing để phù hợp với đặc điểm của từng thị trường cụ thể.
C. Tập trung vào một thị trường duy nhất.
D. Loại bỏ các yếu tố văn hóa khỏi chiến lược marketing.
3. Trong marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa?
A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Luật pháp
D. Giá trị và thái độ
4. Người tiêu dùng có xu hướng ‘ethnocentrism’ sẽ có hành vi như thế nào?
A. Ưa chuộng các sản phẩm nhập khẩu.
B. Ưa chuộng các sản phẩm sản xuất trong nước.
C. Không quan tâm đến nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
D. Chỉ mua các sản phẩm có giá rẻ.
5. Một công ty nên làm gì để giảm thiểu tác động tiêu cực của ‘ethnocentrism’ trong marketing quốc tế?
A. Nhấn mạnh nguồn gốc nước ngoài của sản phẩm.
B. Điều chỉnh sản phẩm và chiến dịch marketing để phù hợp với văn hóa địa phương.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Sử dụng quảng cáo gây sốc để tạo sự chú ý.
6. Sự khác biệt chính giữa ‘standardization’ (tiêu chuẩn hóa) và ‘adaptation’ (thích ứng) trong marketing quốc tế là gì?
A. Standardization tập trung vào giảm chi phí, adaptation tập trung vào tăng doanh thu.
B. Standardization sử dụng cùng một chiến lược cho mọi thị trường, adaptation điều chỉnh chiến lược cho từng thị trường.
C. Standardization chỉ áp dụng cho sản phẩm, adaptation chỉ áp dụng cho dịch vụ.
D. Standardization dễ thực hiện hơn adaptation.
7. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình ‘back translation’?
A. Dịch tài liệu từ ngôn ngữ gốc sang ngôn ngữ đích.
B. Dịch ngược tài liệu đã dịch trở lại ngôn ngữ gốc.
C. So sánh tài liệu gốc với tài liệu đã dịch ngược.
D. Sao chép tài liệu gốc sang ngôn ngữ đích.
8. Tác động của ‘cultural distance’ đến hoạt động marketing quốc tế là gì?
A. Không ảnh hưởng đến hoạt động marketing.
B. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và truyền thông.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến kênh phân phối.
9. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi thực hiện chiến lược ‘adaptation’ (thích ứng) trong marketing quốc tế?
A. Tăng chi phí nghiên cứu thị trường.
B. Khó khăn trong việc duy trì tính nhất quán của thương hiệu.
C. Giảm sự phức tạp trong quản lý chuỗi cung ứng.
D. Yêu cầu sự linh hoạt cao trong hoạt động sản xuất.
10. Trong marketing quốc tế, ‘back translation’ (dịch ngược) được sử dụng để làm gì?
A. Dịch một tài liệu từ ngôn ngữ gốc sang ngôn ngữ đích.
B. Dịch một tài liệu từ ngôn ngữ gốc sang ngôn ngữ đích, sau đó dịch ngược trở lại ngôn ngữ gốc.
C. Dịch một tài liệu từ ngôn ngữ đích sang ngôn ngữ gốc.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong một tài liệu.
11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến ‘country of origin effect’?
A. Danh tiếng của quốc gia sản xuất.
B. Kinh nghiệm của người tiêu dùng với các sản phẩm từ quốc gia đó.
C. Giá cả của sản phẩm.
D. Định kiến của người tiêu dùng về quốc gia sản xuất.
12. Trong marketing quốc tế, ‘cultural distance’ (khoảng cách văn hóa) là gì?
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
C. Khoảng cách giữa các thành phố trong một quốc gia.
D. Sự khác biệt về kinh tế giữa các quốc gia.
13. Trong marketing quốc tế, ‘ethnocentrism’ (chủ nghĩa dân tộc vị chủng) là gì?
A. Sự đánh giá cao nền văn hóa của quốc gia khác.
B. Sự tin tưởng rằng nền văn hóa của quốc gia mình là ưu việt hơn.
C. Sự tôn trọng tất cả các nền văn hóa.
D. Sự thờ ơ với các nền văn hóa khác.
14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp trong marketing quốc tế?
A. Kiểm soát chặt chẽ hơn về giá cả và hình ảnh thương hiệu
B. Tiếp cận trực tiếp với khách hàng và thu thập thông tin phản hồi
C. Giảm chi phí vận chuyển và lưu kho
D. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
15. Trong marketing quốc tế, ‘country of origin effect’ (hiệu ứng xuất xứ) là gì?
A. Ảnh hưởng của giá cả đến quyết định mua hàng.
B. Ảnh hưởng của quốc gia sản xuất đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm.
C. Ảnh hưởng của quảng cáo đến quyết định mua hàng.
D. Ảnh hưởng của kênh phân phối đến quyết định mua hàng.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường ‘cultural distance’?
A. Ngôn ngữ.
B. Tôn giáo.
C. GDP bình quân đầu người.
D. Giá trị và thái độ.
17. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây phù hợp nhất khi sản phẩm có tính đồng nhất cao và nhu cầu thị trường tương đồng giữa các quốc gia?
A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược toàn cầu
C. Chiến lược khu vực
D. Chiến lược thích ứng
18. Phương pháp định giá nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường quốc tế với giá thấp để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?
A. Định giá hớt váng
B. Định giá xâm nhập
C. Định giá theo chi phí cộng lãi
D. Định giá cạnh tranh
19. Khi nào một công ty nên cân nhắc sử dụng chiến lược ‘glocalization’?
A. Khi muốn giảm thiểu chi phí marketing.
B. Khi sản phẩm của họ hoàn toàn phù hợp với mọi thị trường.
C. Khi muốn tăng cường sự gắn kết với khách hàng địa phương.
D. Khi muốn loại bỏ các yếu tố văn hóa.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương tiện truyền thông quốc tế?
A. Ngân sách marketing
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
C. Quy định pháp luật về quảng cáo
D. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing
21. Khi nào một công ty nên sử dụng ‘back translation’?
A. Khi có ngân sách dịch thuật hạn hẹp.
B. Khi thông điệp marketing không quan trọng.
C. Khi thông điệp marketing phức tạp và dễ bị hiểu sai.
D. Khi chỉ cần dịch một vài từ.
22. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘back translation’ là gì?
A. Giảm chi phí dịch thuật.
B. Đảm bảo tính chính xác và nhất quán của thông điệp marketing.
C. Tăng tốc độ dịch thuật.
D. Loại bỏ sự cần thiết của người dịch.
23. Một công ty có thể làm gì để tận dụng ‘country of origin effect’ một cách hiệu quả?
A. Che giấu nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
B. Nhấn mạnh nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm trong chiến dịch marketing.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Sử dụng quảng cáo gây sốc.
24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ‘thích ứng’ sản phẩm trong marketing quốc tế?
A. Một công ty sản xuất điện thoại bán cùng một mẫu điện thoại trên toàn thế giới.
B. Một công ty sản xuất xe hơi điều chỉnh kích thước xe để phù hợp với đường xá ở châu Âu.
C. Một công ty nước giải khát sử dụng cùng một công thức cho sản phẩm của mình trên toàn thế giới.
D. Một công ty thời trang bán quần áo giống hệt nhau ở mọi quốc gia.
25. Điều gì KHÔNG phải là một biểu hiện của ‘ethnocentrism’ trong marketing quốc tế?
A. Người tiêu dùng từ chối mua sản phẩm từ một quốc gia cụ thể.
B. Người tiêu dùng đánh giá cao các sản phẩm từ quốc gia của họ.
C. Người tiêu dùng tìm hiểu về các nền văn hóa khác.
D. Người tiêu dùng tin rằng sản phẩm từ quốc gia của họ có chất lượng tốt hơn.
26. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘glocalization’ là gì?
A. Một chiến lược chỉ tập trung vào thị trường toàn cầu.
B. Một chiến lược kết hợp giữa yếu tố toàn cầu và yếu tố địa phương.
C. Một chiến lược chỉ tập trung vào thị trường địa phương.
D. Một chiến lược loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa.
27. Khi ‘cultural distance’ giữa hai quốc gia lớn, một công ty nên làm gì?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing cho cả hai quốc gia.
B. Điều chỉnh chiến lược marketing để phù hợp với văn hóa của từng quốc gia.
C. Tập trung vào các thị trường có ‘cultural distance’ nhỏ hơn.
D. Loại bỏ các yếu tố văn hóa khỏi chiến lược marketing.
28. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về ‘glocalization’?
A. McDonald’s điều chỉnh thực đơn để phù hợp với khẩu vị địa phương.
B. Coca-Cola sử dụng các chiến dịch quảng cáo khác nhau ở mỗi quốc gia.
C. IKEA bán cùng một mẫu nội thất ở tất cả các quốc gia.
D. Netflix cung cấp nội dung khác nhau tùy thuộc vào quốc gia.
29. Lợi ích chính của việc sử dụng chiến lược ‘standardization’ (tiêu chuẩn hóa) trong marketing quốc tế là gì?
A. Tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
B. Giảm chi phí sản xuất và marketing.
C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng thị trường địa phương.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng.
30. Thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược ‘glocalization’ là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trên toàn cầu.
C. Đơn giản hóa quy trình marketing.
D. Loại bỏ sự khác biệt văn hóa.
31. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý dòng sản phẩm quốc tế?
A. Tìm kiếm nhà cung cấp nguyên vật liệu giá rẻ.
B. Điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với các quy định và tiêu chuẩn khác nhau ở mỗi quốc gia.
C. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao.
D. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác.
32. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng marketing trực tiếp (direct marketing) trong marketing quốc tế?
A. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng.
B. Tạo ra tương tác cá nhân hóa với khách hàng.
C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ.
D. Giảm chi phí marketing.
33. Khái niệm ‘ROI’ (Return on Investment) trong marketing quốc tế đề cập đến:
A. Tổng chi phí marketing.
B. Lợi nhuận thu được từ các hoạt động marketing so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận được.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
34. Chiến lược sản phẩm ‘thích ứng sản phẩm’ trong marketing quốc tế liên quan đến việc:
A. Giữ nguyên sản phẩm gốc và bán nó trên toàn thế giới mà không có bất kỳ thay đổi nào.
B. Điều chỉnh sản phẩm để đáp ứng các quy định, sở thích hoặc điều kiện địa phương khác nhau.
C. Phát triển các sản phẩm hoàn toàn mới cho từng thị trường quốc gia.
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm ở thị trường nội địa.
35. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ xúc tiến bán hàng (sales promotion) phổ biến trong marketing quốc tế?
A. Phiếu giảm giá.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Quà tặng kèm sản phẩm.
D. Chương trình khách hàng thân thiết.
36. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng mối quan hệ với các đối tác kinh doanh quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Mục tiêu kinh doanh chung.
C. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.
37. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘sản phẩm nhái’ (counterfeit products) đề cập đến:
A. Sản phẩm được sản xuất hợp pháp nhưng bán với giá thấp hơn.
B. Sản phẩm được thiết kế để cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm hiện có.
C. Sản phẩm được sao chép và bán dưới tên của một thương hiệu nổi tiếng mà không được phép.
D. Sản phẩm được sản xuất với chất lượng thấp hơn để giảm chi phí.
38. Trong marketing quốc tế, ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing) đề cập đến:
A. Chiến lược marketing tập trung vào các thị trường nông thôn.
B. Chiến lược marketing sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống.
C. Chiến lược marketing sáng tạo, không chính thống và chi phí thấp.
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc cạnh tranh về giá.
39. Chiến lược giá ‘xâm nhập thị trường’ (penetration pricing) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất cao.
B. Khi công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
C. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.
D. Khi công ty muốn tạo ra hình ảnh sản phẩm cao cấp.
40. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh phân phối cho một sản phẩm ở thị trường quốc tế?
A. Chi phí thấp nhất.
B. Số lượng trung gian lớn nhất.
C. Khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu một cách hiệu quả.
D. Mức độ kiểm soát kênh phân phối cao nhất.
41. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng một thương hiệu toàn cầu?
A. Tiết kiệm chi phí nhờ tính kinh tế của quy mô trong quảng cáo.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên toàn thế giới.
C. Dễ dàng thích ứng với các khác biệt văn hóa địa phương.
D. Tạo ra hình ảnh thương hiệu nhất quán.
42. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược ‘mở rộng sản phẩm’ (product extension) trong marketing quốc tế. Điều này có nghĩa là gì?
A. Giới thiệu một sản phẩm hoàn toàn mới trên thị trường quốc tế.
B. Bán sản phẩm hiện có của công ty ở thị trường quốc tế mà không có bất kỳ thay đổi nào.
C. Điều chỉnh sản phẩm hiện có để phù hợp với thị hiếu địa phương.
D. Ngừng bán sản phẩm ở thị trường nội địa và chỉ tập trung vào thị trường quốc tế.
43. Vai trò của quan hệ công chúng (PR) trong marketing quốc tế là gì?
A. Trực tiếp bán sản phẩm cho người tiêu dùng.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của công ty và sản phẩm.
C. Quản lý kênh phân phối.
D. Nghiên cứu thị trường.
44. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hỗn hợp truyền thông marketing quốc tế?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Xúc tiến bán.
D. Nghiên cứu thị trường.
45. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược ‘marketing địa phương hóa’ (localized marketing) trong marketing quốc tế. Điều này có nghĩa là gì?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên tất cả các thị trường quốc tế.
B. Điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
C. Không thực hiện bất kỳ hoạt động marketing nào.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
46. Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực hiện một chiến dịch quảng cáo toàn cầu?
A. Tìm kiếm agency quảng cáo phù hợp.
B. Đảm bảo thông điệp quảng cáo phù hợp với các giá trị văn hóa khác nhau.
C. Quản lý ngân sách quảng cáo.
D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch.
47. Khái niệm ‘văn hóa định hướng cao’ (high-context culture) trong truyền thông quốc tế đề cập đến:
A. Văn hóa coi trọng sự rõ ràng và trực tiếp trong giao tiếp.
B. Văn hóa coi trọng các mối quan hệ cá nhân và ngữ cảnh trong giao tiếp.
C. Văn hóa coi trọng sự đổi mới và sáng tạo.
D. Văn hóa coi trọng sự tuân thủ và kỷ luật.
48. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi định giá sản phẩm cho thị trường quốc tế?
A. Chi phí sản xuất và vận chuyển.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc tài chính.
49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố chính cần xem xét khi phát triển một chiến lược sản phẩm quốc tế?
A. Sản phẩm cốt lõi
B. Sản phẩm hữu hình
C. Sản phẩm gia tăng
D. Sản phẩm tiềm năng
50. Điều gì KHÔNG phải là một kênh phân phối quốc tế phổ biến?
A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Xuất khẩu gián tiếp.
C. Liên doanh.
D. Bán hàng cá nhân trực tiếp cho người tiêu dùng ở nước ngoài.
51. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi lựa chọn phương tiện truyền thông cho một chiến dịch marketing quốc tế?
A. Chi phí thấp nhất.
B. Sở thích cá nhân của nhà quản lý marketing.
C. Mức độ tiếp cận thị trường mục tiêu và thói quen sử dụng phương tiện truyền thông của họ.
D. Số lượng người xem/nghe/đọc lớn nhất.
52. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing quốc tế?
A. Số lượng bài báo đăng trên báo chí.
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Mức độ đạt được các mục tiêu marketing đã đề ra, chẳng hạn như tăng doanh số, tăng thị phần hoặc tăng nhận diện thương hiệu.
D. Chi phí marketing thấp nhất.
53. Vai trò của ‘người môi giới’ (broker) trong kênh phân phối quốc tế là gì?
A. Mua sản phẩm từ nhà sản xuất và bán lại cho người tiêu dùng.
B. Cung cấp dịch vụ vận chuyển và kho bãi.
C. Kết nối người mua và người bán, đàm phán các điều khoản giao dịch.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn marketing.
54. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các công ty vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào thị trường quốc tế?
A. Thiếu vốn và nguồn lực.
B. Thiếu kiến thức về thị trường quốc tế.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác kinh doanh tin cậy.
D. Tất cả các đáp án trên.
55. Trong marketing quốc tế, ‘logistics ngược’ (reverse logistics) đề cập đến:
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
B. Quá trình thu hồi, tái chế hoặc tiêu hủy sản phẩm đã qua sử dụng.
C. Quá trình quản lý thông tin và dòng tiền trong chuỗi cung ứng.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
56. Một công ty sử dụng chiến lược ‘truyền thông chuẩn hóa’ (standardized communication) trong marketing quốc tế. Điều này có nghĩa là gì?
A. Điều chỉnh thông điệp truyền thông cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Sử dụng cùng một thông điệp truyền thông trên tất cả các thị trường quốc tế.
C. Không sử dụng bất kỳ hoạt động truyền thông nào.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
57. Điều gì là quan trọng nhất khi quyết định có nên sử dụng một thương hiệu toàn cầu hay một thương hiệu địa phương?
A. Chi phí quảng cáo.
B. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
C. Mức độ khác biệt văn hóa và quy định pháp lý giữa các thị trường.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
58. Trong marketing quốc tế, ‘marketing xanh’ (green marketing) đề cập đến:
A. Chiến lược marketing tập trung vào các sản phẩm có màu xanh lá cây.
B. Chiến lược marketing nhấn mạnh các lợi ích về môi trường của sản phẩm.
C. Chiến lược marketing sử dụng các phương tiện truyền thông thân thiện với môi trường.
D. Chiến lược marketing tập trung vào các thị trường có quy định bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.
59. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định sử dụng chiến lược giá ‘hớt váng’ (skimming pricing) trên thị trường quốc tế?
A. Mức độ cạnh tranh cao và nhiều sản phẩm thay thế.
B. Sản phẩm có tính năng độc đáo và được coi là cao cấp.
C. Thị trường có thu nhập bình quân đầu người thấp.
D. Chi phí sản xuất thấp.
60. Khái niệm ‘dumping’ trong thương mại quốc tế đề cập đến hành vi:
A. Bán sản phẩm ở thị trường nước ngoài với giá cao hơn giá bán ở thị trường nội địa.
B. Bán sản phẩm ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài với số lượng lớn.
D. Bán sản phẩm độc quyền trên thị trường quốc tế.
61. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn chiến lược truyền thông quốc tế?
A. Ngân sách marketing
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
C. Mục tiêu marketing
D. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.
62. Trong marketing quốc tế, phương thức xâm nhập thị trường nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty ở nước ngoài?
A. Xuất khẩu
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Cấp phép (Licensing)
D. Liên doanh
63. Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc ký kết hợp đồng với một công ty ở nước ngoài để sản xuất sản phẩm của bạn?
A. Xuất khẩu
B. Cấp phép
C. Sản xuất theo hợp đồng (Contract manufacturing)
D. Liên doanh
64. Chiến lược sản phẩm quốc tế nào liên quan đến việc điều chỉnh sản phẩm để đáp ứng các quy định hoặc sở thích địa phương?
A. Mở rộng sản phẩm (Product extension)
B. Thích ứng sản phẩm (Product adaptation)
C. Phát minh sản phẩm (Product invention)
D. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm (Product standardization)
65. Hình thức tổ chức marketing quốc tế nào mà công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ các hoạt động marketing ở nước ngoài thông qua các chi nhánh hoặc công ty con?
A. Bộ phận xuất khẩu
B. Bộ phận quốc tế
C. Tổ chức ma trận
D. Tổ chức toàn cầu theo sản phẩm
66. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược ‘thâm nhập thị trường’ (market penetration) trong thị trường quốc tế, điều đó có nghĩa là gì?
A. Giới thiệu một sản phẩm mới vào một thị trường mới.
B. Tăng thị phần của sản phẩm hiện có trong một thị trường hiện có.
C. Mở rộng sang một thị trường mới với một sản phẩm hiện có.
D. Phát triển một sản phẩm mới cho một thị trường hiện có.
67. Chiến lược định giá quốc tế nào liên quan đến việc đặt giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất cộng với một khoản lợi nhuận cố định?
A. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
B. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
C. Định giá hớt váng (Skimming pricing)
D. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
68. Chiến lược phân phối quốc tế nào liên quan đến việc sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận khách hàng ở các thị trường khác nhau?
A. Phân phối độc quyền (Exclusive distribution)
B. Phân phối chọn lọc (Selective distribution)
C. Phân phối rộng rãi (Intensive distribution)
D. Phân phối đa kênh (Multichannel distribution)
69. Trong marketing quốc tế, ‘trade barriers’ (rào cản thương mại) là gì?
A. Các quy định pháp luật nhằm bảo vệ người tiêu dùng.
B. Các biện pháp hạn chế thương mại quốc tế, chẳng hạn như thuế quan và hạn ngạch.
C. Các thỏa thuận thương mại tự do giữa các quốc gia.
D. Các chương trình xúc tiến xuất khẩu của chính phủ.
70. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính liên quan đến nghiên cứu thị trường?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
B. Sự thiếu hụt dữ liệu thứ cấp đáng tin cậy
C. Chi phí nghiên cứu cao
D. Sự đồng nhất về sở thích của người tiêu dùng trên toàn cầu.
71. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh phân phối quốc tế?
A. Đặc điểm của khách hàng
B. Đặc điểm của sản phẩm
C. Đặc điểm của đối thủ cạnh tranh
D. Đặc điểm của chính phủ nước sở tại
72. Trong marketing quốc tế, ‘product adaptation’ (thích ứng sản phẩm) có thể bao gồm những thay đổi nào?
A. Thay đổi bao bì sản phẩm để phù hợp với văn hóa địa phương.
B. Thay đổi thành phần sản phẩm để đáp ứng các quy định pháp luật.
C. Thay đổi tên sản phẩm để dễ phát âm hơn ở thị trường nước ngoài.
D. Tất cả các đáp án trên.
73. Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép công ty kiểm soát trực tiếp các hoạt động marketing và phân phối ở nước ngoài?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
74. Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có rủi ro thấp nhất nhưng cũng có tiềm năng lợi nhuận thấp nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Xuất khẩu trực tiếp
C. Cấp phép
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
75. Trong marketing quốc tế, ‘countertrade’ là gì?
A. Việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì sử dụng tiền tệ.
B. Việc bán hàng trả chậm cho khách hàng ở nước ngoài.
C. Việc sử dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để hạn chế nhập khẩu.
D. Việc đầu tư trực tiếp vào các dự án ở nước ngoài.
76. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn một đối tác liên doanh (joint venture) trong thị trường quốc tế?
A. Sự tương đồng về mục tiêu và giá trị
B. Sự bổ sung về nguồn lực và năng lực
C. Sự khác biệt về quy mô và cấu trúc tổ chức
D. Sự tin tưởng và cam kết lâu dài
77. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được sử dụng để xây dựng nhận thức về thương hiệu và tạo dựng hình ảnh tích cực trong marketing quốc tế?
A. Bán hàng cá nhân (Personal selling)
B. Quảng cáo (Advertising)
C. Khuyến mại (Sales promotion)
D. Quan hệ công chúng (Public relations)
78. Trong marketing quốc tế, ‘glocalization’ đề cập đến chiến lược nào?
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và thông điệp marketing trên toàn cầu.
B. Thích ứng sản phẩm và thông điệp marketing để phù hợp với văn hóa và thị hiếu địa phương.
C. Tập trung vào một thị trường mục tiêu duy nhất.
D. Phân phối sản phẩm thông qua các kênh trực tuyến.
79. Sự khác biệt chính giữa chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) và chiến lược ‘đẩy’ (push strategy) trong marketing quốc tế là gì?
A. Chiến lược ‘kéo’ tập trung vào người tiêu dùng cuối cùng, trong khi chiến lược ‘đẩy’ tập trung vào các trung gian phân phối.
B. Chiến lược ‘kéo’ tập trung vào các trung gian phân phối, trong khi chiến lược ‘đẩy’ tập trung vào người tiêu dùng cuối cùng.
C. Chiến lược ‘kéo’ sử dụng quảng cáo, trong khi chiến lược ‘đẩy’ sử dụng bán hàng cá nhân.
D. Chiến lược ‘kéo’ sử dụng khuyến mại, trong khi chiến lược ‘đẩy’ sử dụng quan hệ công chúng.
80. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược định giá ‘hớt váng’ (skimming pricing) trong thị trường quốc tế, điều đó có nghĩa là gì?
A. Đặt giá thấp để thâm nhập thị trường nhanh chóng.
B. Đặt giá cao ban đầu để thu lợi nhuận tối đa từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
C. Đặt giá cạnh tranh với các đối thủ.
D. Đặt giá thấp hơn chi phí sản xuất.
81. Trong marketing quốc tế, ‘ethnocentrism’ đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của mình.
B. Sự tôn trọng và đánh giá cao các nền văn hóa khác.
C. Sự hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác.
D. Khả năng thích ứng với các nền văn hóa khác.
82. Trong marketing quốc tế, ‘international marketing ethics’ (đạo đức marketing quốc tế) đề cập đến điều gì?
A. Việc tuân thủ các quy định pháp luật của các quốc gia khác nhau.
B. Việc áp dụng các tiêu chuẩn đạo đức cao trong tất cả các hoạt động marketing quốc tế.
C. Việc tối đa hóa lợi nhuận cho công ty.
D. Việc cạnh tranh một cách gay gắt với các đối thủ.
83. Trong bối cảnh định giá quốc tế, ‘dumping’ đề cập đến hành vi nào?
A. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá cao hơn giá bán trong nước.
B. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất hoặc giá bán trong nước.
C. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá tương đương giá bán trong nước.
D. Tặng sản phẩm miễn phí ở nước ngoài để quảng bá thương hiệu.
84. Trong marketing quốc tế, ‘gray market’ (thị trường xám) là gì?
A. Thị trường nơi các sản phẩm được bán hợp pháp nhưng không được ủy quyền bởi nhà sản xuất.
B. Thị trường nơi các sản phẩm được bán bất hợp pháp.
C. Thị trường nơi các sản phẩm được bán với giá thấp hơn giá thị trường.
D. Thị trường nơi các sản phẩm được bán cho người tiêu dùng có thu nhập thấp.
85. Trong marketing quốc tế, ‘reverse innovation’ (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?
A. Việc phát triển sản phẩm mới ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
B. Việc phát triển sản phẩm mới ở các nước đang phát triển và sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Việc sao chép sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh.
D. Việc giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
86. Trong marketing quốc tế, ‘cultural sensitivity’ (sự nhạy cảm văn hóa) là gì?
A. Khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ.
B. Khả năng hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, giá trị và phong tục tập quán của các quốc gia khác.
C. Khả năng thích ứng với các điều kiện kinh tế khác nhau.
D. Khả năng đàm phán hiệu quả với các đối tác nước ngoài.
87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘4P’s’ của marketing mix quốc tế?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. People (Con người)
88. Chiến lược truyền thông quốc tế nào liên quan đến việc sử dụng cùng một thông điệp quảng cáo trên toàn cầu, bất kể sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ?
A. Chiến lược thích ứng (Adaptation strategy)
B. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization strategy)
C. Chiến lược bản địa hóa (Localization strategy)
D. Chiến lược khu vực hóa (Regionalization strategy)
89. Trong marketing quốc tế, ‘brand equity’ (giá trị thương hiệu) là gì?
A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Giá trị tài sản vô hình của thương hiệu, bao gồm nhận thức, lòng trung thành và liên tưởng của khách hàng.
C. Chi phí xây dựng thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm bán ra dưới thương hiệu.
90. Trong marketing quốc tế, ‘country of origin effect’ (hiệu ứng xuất xứ) đề cập đến điều gì?
A. Ảnh hưởng của chi phí sản xuất ở một quốc gia đến giá thành sản phẩm.
B. Ảnh hưởng của nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm đến nhận thức và thái độ của người tiêu dùng.
C. Ảnh hưởng của các quy định pháp luật ở một quốc gia đến hoạt động marketing.
D. Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến lợi nhuận của công ty.
91. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn xuất khẩu sản phẩm sang các nước Hồi giáo. Họ nên tránh điều gì?
A. Sử dụng màu sắc tươi sáng
B. Sử dụng hình ảnh động vật bị cấm trong đạo Hồi
C. Sử dụng chất liệu an toàn
D. Tuân thủ các quy định về an toàn đồ chơi
92. Khi nào một công ty nên xem xét việc sử dụng chiến lược ‘thích ứng sản phẩm’ trong marketing quốc tế?
A. Khi chi phí sản xuất thấp.
B. Khi thị trường mục tiêu có sự khác biệt đáng kể về văn hóa, quy định hoặc điều kiện kinh tế.
C. Khi công ty muốn tiêu chuẩn hóa sản phẩm của mình trên toàn cầu.
D. Khi sản phẩm đã rất thành công ở thị trường nội địa.
93. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định điều chỉnh sản phẩm cho thị trường quốc tế?
A. Văn hóa địa phương
B. Quy định của chính phủ
C. Khả năng sản xuất của công ty
D. Điều kiện kinh tế
94. Công ty đa quốc gia Unilever bán sản phẩm OMO ở nhiều quốc gia trên thế giới, nhưng điều chỉnh công thức sản phẩm cho phù hợp với thói quen giặt giũ của từng quốc gia. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm
B. Thích ứng sản phẩm
C. Phát minh sản phẩm
D. Mở rộng sản phẩm
95. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm trong marketing quốc tế?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đơn giản hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường tính linh hoạt để đáp ứng nhu cầu địa phương.
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.
96. Trong marketing quốc tế, khi nào thì chiến lược ‘mở rộng sản phẩm trực tiếp’ là phù hợp nhất?
A. Khi thị trường mục tiêu có sự khác biệt lớn về văn hóa và sở thích
B. Khi sản phẩm có tính phổ quát cao và đáp ứng nhu cầu tương tự ở nhiều thị trường
C. Khi công ty muốn tiết kiệm chi phí
D. Khi sản phẩm đã thất bại ở thị trường nội địa
97. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘bao bì’ sản phẩm đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Bao bì chỉ quan trọng trong việc bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
B. Bao bì có thể cần được điều chỉnh để tuân thủ quy định địa phương, truyền tải thông tin bằng ngôn ngữ địa phương và phù hợp với sở thích văn hóa.
C. Bao bì nên được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu để giảm chi phí.
D. Bao bì không quan trọng bằng chất lượng sản phẩm.
98. Một công ty Mỹ sản xuất bột giặt muốn mở rộng thị trường sang các nước đang phát triển. Họ nhận thấy rằng nhiều hộ gia đình ở các nước này vẫn giặt quần áo bằng tay. Theo chương 5 Marketing quốc tế, chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Bán bột giặt với giá cao hơn để tạo ấn tượng về chất lượng
B. Phát triển một loại bột giặt mới, phù hợp với việc giặt tay và có giá cả phải chăng
C. Tập trung vào quảng cáo trên mạng xã hội
D. Bán bột giặt với bao bì lớn hơn để tiết kiệm chi phí
99. Trong marketing quốc tế, ‘dịch vụ hỗ trợ sản phẩm’ có vai trò gì?
A. Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm chỉ quan trọng đối với các sản phẩm công nghệ cao.
B. Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm có thể tạo sự khác biệt cho sản phẩm, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và xây dựng lòng trung thành với thương hiệu.
C. Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm không cần thiết nếu sản phẩm có chất lượng cao.
D. Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm chỉ nên được cung cấp ở thị trường nội địa.
100. Trong trường hợp nào sau đây, một công ty nên cân nhắc việc sử dụng chiến lược ‘truyền thông thích ứng’ thay vì ‘mở rộng truyền thông’?
A. Khi sản phẩm có tính năng và lợi ích tương tự ở tất cả các thị trường
B. Khi thị trường mục tiêu có sự khác biệt đáng kể về văn hóa, ngôn ngữ và giá trị
C. Khi công ty muốn tiết kiệm chi phí marketing
D. Khi sản phẩm đã thành công ở thị trường nội địa
101. Khi nào một công ty nên xem xét việc sử dụng ‘sản phẩm kép’ (dual adaptation) trong marketing quốc tế?
A. Khi thị trường mục tiêu có quy mô lớn.
B. Khi cả sản phẩm và thông điệp marketing cần được điều chỉnh để phù hợp với thị trường địa phương.
C. Khi công ty muốn giảm chi phí marketing.
D. Khi sản phẩm đã được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu.
102. Một công ty sản xuất thực phẩm nhận thấy rằng hệ thống đo lường ở thị trường Mỹ (hệ inch, pound) khác với hệ thống đo lường ở thị trường châu Âu (hệ mét). Họ nên làm gì?
A. Chỉ sử dụng hệ thống đo lường của Mỹ trên bao bì sản phẩm
B. Sử dụng cả hai hệ thống đo lường trên bao bì sản phẩm
C. Chỉ sử dụng hệ thống đo lường của châu Âu trên bao bì sản phẩm
D. Không cần quan tâm đến hệ thống đo lường
103. Một công ty sản xuất xe đạp muốn xuất khẩu sản phẩm sang Hà Lan. Họ nên chú ý đến điều gì?
A. Thiết kế xe đạp phải thời trang
B. Xe đạp phải có nhiều tính năng hiện đại
C. Xe đạp phải bền, chắc chắn và phù hợp với địa hình bằng phẳng
D. Giá xe đạp phải thật rẻ
104. Một công ty sản xuất mỹ phẩm nhận thấy rằng phụ nữ ở châu Á thích các sản phẩm làm trắng da hơn so với phụ nữ ở châu Âu. Họ nên làm gì?
A. Chỉ bán các sản phẩm làm trắng da ở thị trường châu Á
B. Điều chỉnh công thức sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của từng thị trường
C. Cố gắng thay đổi sở thích của người tiêu dùng thông qua quảng cáo
D. Bán tất cả các sản phẩm với số lượng bằng nhau ở tất cả các thị trường
105. Trong marketing quốc tế, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định mức độ điều chỉnh sản phẩm?
A. Chi phí điều chỉnh sản phẩm so với lợi ích dự kiến thu được.
B. Sở thích cá nhân của người quản lý marketing.
C. Quy mô của thị trường mục tiêu.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
106. Một công ty sản xuất đồ uống có gas quyết định thâm nhập thị trường Ấn Độ. Họ nhận thấy rằng người tiêu dùng Ấn Độ thích đồ uống ngọt hơn so với thị trường châu Âu. Theo chương 5 Marketing quốc tế, chiến lược sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Mở rộng sản phẩm trực tiếp (Straight extension)
B. Thích ứng sản phẩm (Product adaptation)
C. Phát minh sản phẩm (Product invention)
D. Truyền thông thích ứng (Communication adaptation)
107. Một công ty Việt Nam sản xuất nước mắm muốn xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Họ cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?
A. Giá cả sản phẩm
B. Thiết kế bao bì
C. Quy định về an toàn thực phẩm và các chất phụ gia được phép sử dụng
D. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình
108. Trong marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘thuộc tính’ của sản phẩm?
A. Chất lượng sản phẩm
B. Tính năng sản phẩm
C. Bao bì sản phẩm
D. Giá cả sản phẩm
109. Điều gì xảy ra khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược ‘phát minh sản phẩm’ trong marketing quốc tế?
A. Công ty giới thiệu một sản phẩm hoàn toàn mới trên thị trường toàn cầu.
B. Công ty điều chỉnh một sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu của một thị trường mới.
C. Công ty ngừng bán một sản phẩm hiện có trên thị trường quốc tế.
D. Công ty bán cùng một sản phẩm ở tất cả các thị trường mà không có bất kỳ thay đổi nào.
110. Khi một công ty quyết định sử dụng một tên thương hiệu toàn cầu, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Tên thương hiệu phải dễ phát âm bằng tiếng Anh
B. Tên thương hiệu phải có ý nghĩa tích cực ở tất cả các thị trường mục tiêu
C. Tên thương hiệu phải ngắn gọn và dễ nhớ
D. Tên thương hiệu phải khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
111. Công ty P&G bán sản phẩm tã giấy Pampers ở nhiều quốc gia trên thế giới. Ở Nhật Bản, họ thiết kế tã giấy mỏng hơn và thấm hút tốt hơn so với các thị trường khác. Đây là ví dụ về:
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm
B. Thích ứng sản phẩm
C. Phát minh sản phẩm
D. Mở rộng sản phẩm
112. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi đặt tên thương hiệu cho một sản phẩm được bán trên thị trường quốc tế?
A. Tên thương hiệu phải dễ phát âm bằng tiếng Anh.
B. Tên thương hiệu phải phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ của thị trường mục tiêu, tránh những ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn.
C. Tên thương hiệu phải ngắn gọn và dễ nhớ.
D. Tên thương hiệu phải giống với tên của các đối thủ cạnh tranh.
113. Trong marketing quốc tế, ‘nhãn mác’ sản phẩm cần phải tuân thủ điều gì?
A. Chỉ cần tuân thủ quy định của nước xuất khẩu
B. Chỉ cần tuân thủ quy định của nước nhập khẩu
C. Phải tuân thủ quy định của cả nước xuất khẩu và nước nhập khẩu
D. Không cần tuân thủ quy định nào cả
114. Một công ty sản xuất điện thoại di động quyết định thâm nhập thị trường Trung Quốc. Họ nên đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây trong quá trình điều chỉnh sản phẩm?
A. Giá cả
B. Thiết kế
C. Ngôn ngữ và văn hóa
D. Kênh phân phối
115. Một công ty sản xuất quần áo thể thao muốn xuất khẩu sản phẩm sang các nước có khí hậu nóng ẩm. Họ nên cân nhắc điều gì?
A. Chất liệu vải thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt
B. Thiết kế thời trang, bắt mắt
C. Giá cả cạnh tranh
D. Thương hiệu nổi tiếng
116. Một công ty sản xuất đồ điện gia dụng muốn xuất khẩu sản phẩm sang các nước có điện áp khác nhau. Họ nên làm gì?
A. Không cần thay đổi thiết kế sản phẩm
B. Điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với điện áp địa phương hoặc cung cấp bộ chuyển đổi điện áp
C. Bán sản phẩm với giá rẻ hơn
D. Tập trung vào quảng cáo
117. Trong marketing quốc tế, chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu?
A. Chiến lược thích ứng sản phẩm
B. Chiến lược mở rộng sản phẩm trực tiếp
C. Chiến lược phát minh sản phẩm
D. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm
118. Một công ty sản xuất ô tô nhận thấy rằng màu sắc xe được ưa chuộng ở thị trường châu Âu khác với thị trường châu Á. Họ nên làm gì?
A. Chỉ bán những màu xe phổ biến ở thị trường nội địa
B. Điều chỉnh màu sắc xe để phù hợp với sở thích của từng thị trường
C. Cố gắng thay đổi sở thích của người tiêu dùng thông qua quảng cáo
D. Bán tất cả các màu xe với số lượng bằng nhau ở tất cả các thị trường
119. Một công ty Nhật Bản sản xuất xe máy muốn xuất khẩu sang Việt Nam. Họ nhận thấy rằng đường xá ở Việt Nam thường nhỏ hẹp và đông đúc hơn so với Nhật Bản. Họ nên áp dụng chiến lược sản phẩm nào?
A. Sản xuất xe máy có kích thước nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu hơn
B. Giữ nguyên thiết kế xe máy như ở thị trường Nhật Bản
C. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình
D. Giảm giá bán để cạnh tranh
120. Một công ty sản xuất xe hơi muốn xuất khẩu xe sang các nước có luật giao thông khác biệt (ví dụ: lái xe bên trái). Họ nên làm gì?
A. Không cần thay đổi thiết kế xe
B. Thay đổi vị trí vô lăng và các bộ phận điều khiển để phù hợp với luật giao thông địa phương
C. Bán xe với giá rẻ hơn
D. Tập trung vào quảng cáo
121. Một công ty quyết định điều chỉnh sản phẩm của mình để phù hợp với sở thích địa phương ở một quốc gia mới. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Chuẩn hóa sản phẩm
B. Toàn cầu hóa sản phẩm
C. Thích ứng sản phẩm
D. Mở rộng sản phẩm
122. Trong marketing quốc tế, điều gì đề cập đến việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của công ty ở các thị trường nước ngoài?
A. Bảo hộ mậu dịch
B. Chống bán phá giá
C. Thực thi quyền sở hữu trí tuệ
D. Tự do hóa thương mại
123. Trong marketing quốc tế, điều gì đề cập đến việc một công ty sản xuất sản phẩm ở một quốc gia và bán chúng ở một quốc gia khác?
A. Nhập khẩu
B. Xuất khẩu
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
D. Gia công
124. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường chính trị và pháp lý?
A. Luật pháp địa phương
B. Chính sách thương mại
C. Tỷ giá hối đoái
D. Sự ổn định chính trị
125. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘glocalization’ có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố địa phương trong marketing
B. Chuẩn hóa sản phẩm và marketing trên toàn cầu
C. Điều chỉnh các chiến lược marketing toàn cầu để phù hợp với thị trường địa phương
D. Tập trung vào các thị trường toàn cầu mà không xem xét các yếu tố địa phương
126. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh phân phối trong marketing quốc tế?
A. Độ dài kênh phân phối hiện có
B. Chi phí vận chuyển
C. Quy định của chính phủ địa phương
D. Tất cả các đáp án trên
127. Trong marketing quốc tế, điều gì đề cập đến việc sử dụng các phương tiện truyền thông khác nhau để tiếp cận các phân khúc thị trường khác nhau ở các quốc gia khác nhau?
A. Truyền thông đại chúng
B. Truyền thông mục tiêu
C. Truyền thông tích hợp
D. Truyền thông lan truyền
128. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do?
A. Giảm thuế quan
B. Loại bỏ các rào cản phi thuế quan
C. Tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
D. Tăng chi phí vận chuyển
129. Điều gì mô tả chính xác nhất khái niệm ‘chủ nghĩa dân tộc tiêu dùng’ (consumer ethnocentrism)?
A. Sở thích của người tiêu dùng đối với các sản phẩm nhập khẩu
B. Xu hướng của người tiêu dùng ưu tiên mua sản phẩm sản xuất trong nước
C. Sự thờ ơ của người tiêu dùng đối với nguồn gốc của sản phẩm
D. Sự quan tâm của người tiêu dùng đến các vấn đề xã hội và môi trường
130. Một công ty quyết định sử dụng một chiến lược giá hớt váng (price skimming) khi tung sản phẩm mới ra thị trường quốc tế. Điều này có nghĩa là gì?
A. Đặt giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng
B. Đặt giá cao ban đầu và sau đó giảm dần theo thời gian
C. Đặt giá bằng với chi phí sản xuất
D. Đặt giá thấp để thâm nhập thị trường nhanh chóng
131. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp xâm nhập thị trường quốc tế?
A. Xuất khẩu
B. Cấp phép
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Nghiên cứu và phát triển (R&D)
132. Điều gì mô tả chính xác nhất ‘hiệu ứng quốc gia gốc’ (country-of-origin effect) trong marketing quốc tế?
A. Ảnh hưởng của các chính sách chính phủ đối với thương mại quốc tế
B. Nhận thức và thái độ của người tiêu dùng đối với sản phẩm dựa trên quốc gia sản xuất
C. Tác động của văn hóa địa phương đối với chiến lược marketing
D. Mức độ cạnh tranh giữa các công ty đa quốc gia
133. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định sử dụng quảng cáo so sánh trong marketing quốc tế?
A. Quy định pháp luật địa phương
B. Chuẩn mực văn hóa
C. Mức độ cạnh tranh
D. Tất cả các đáp án trên
134. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể ở một số quốc gia thay vì cố gắng tiếp cận toàn bộ thị trường toàn cầu. Đây là một ví dụ về chiến lược gì?
A. Marketing đại trà
B. Marketing tập trung
C. Marketing khác biệt
D. Marketing vi mô
135. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường kinh tế khi phân tích thị trường quốc tế?
A. GDP bình quân đầu người
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Cơ cấu tuổi dân số
D. Thu nhập khả dụng
136. Trong marketing quốc tế, điều gì mô tả việc điều chỉnh các thông điệp quảng cáo để phù hợp với các chuẩn mực văn hóa và giá trị địa phương?
A. Chuẩn hóa quảng cáo
B. Địa phương hóa quảng cáo
C. Toàn cầu hóa quảng cáo
D. Quảng cáo đa văn hóa
137. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản đối với truyền thông marketing quốc tế hiệu quả?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ
B. Sự khác biệt về văn hóa
C. Quy định pháp lý
D. Sự hội nhập kinh tế
138. Trong marketing quốc tế, điều gì đề cập đến việc một công ty điều chỉnh sản phẩm của mình để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau ở các quốc gia khác nhau?
A. Chuẩn hóa sản phẩm
B. Thích ứng sản phẩm
C. Toàn cầu hóa sản phẩm
D. Mở rộng sản phẩm
139. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng chiến lược giá tiêu chuẩn quốc tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ở mọi thị trường
B. Đơn giản hóa việc quản lý giá và kiểm soát
C. Phản ánh sự khác biệt về chi phí và cạnh tranh ở mỗi thị trường
D. Tối ưu hóa giá cho từng phân khúc khách hàng
140. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi đánh giá rủi ro chính trị trong marketing quốc tế?
A. Sự ổn định của chính phủ
B. Chính sách đối ngoại
C. Mức độ tham nhũng
D. Tỷ lệ tăng trưởng GDP
141. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa có ảnh hưởng đến marketing quốc tế?
A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Cơ sở hạ tầng
D. Giá trị và thái độ
142. Trong marketing quốc tế, điều gì đề cập đến việc bán sản phẩm dưới một tên thương hiệu khác ở thị trường nước ngoài?
A. Mở rộng thương hiệu
B. Định vị lại thương hiệu
C. Thương hiệu riêng
D. Thương hiệu kép
143. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc sử dụng cùng một chiến lược marketing và sản phẩm trên toàn cầu?
A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược toàn cầu hóa
C. Chiến lược địa phương hóa
D. Chiến lược khu vực
144. Trong marketing quốc tế, điều gì đề cập đến việc sử dụng các chiến lược marketing khác nhau cho các nhóm người tiêu dùng khác nhau trong cùng một quốc gia?
A. Marketing đại trà
B. Marketing tập trung
C. Marketing khác biệt
D. Marketing vi mô
145. Một công ty sử dụng một thương hiệu toàn cầu nhưng điều chỉnh quảng cáo của mình để phù hợp với các giá trị văn hóa địa phương. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Định vị sản phẩm
B. Marketing toàn cầu
C. Thích ứng marketing
D. Chuẩn hóa sản phẩm
146. Đâu là một thách thức chính trong việc thực hiện nghiên cứu marketing quốc tế?
A. Dễ dàng tiếp cận thông tin thứ cấp
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
C. Chi phí thấp của việc thu thập dữ liệu
D. Tính đồng nhất của các quy định pháp lý
147. Điều gì mô tả chính xác nhất vai trò của ‘nghiên cứu tình báo thị trường’ (market intelligence) trong marketing quốc tế?
A. Thu thập và phân tích thông tin về đối thủ cạnh tranh, khách hàng và thị trường để đưa ra quyết định marketing tốt hơn
B. Tập trung vào việc dự báo xu hướng kinh tế vĩ mô
C. Chỉ thu thập thông tin về các quy định pháp lý
D. Chỉ tập trung vào việc phân tích dữ liệu bán hàng nội bộ
148. Một công ty sử dụng cùng một thông điệp quảng cáo trên toàn thế giới, nhưng sử dụng các diễn viên địa phương trong quảng cáo của mình. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Chuẩn hóa quảng cáo
B. Địa phương hóa quảng cáo
C. Quảng cáo toàn cầu
D. Thích ứng quảng cáo
149. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn một đối tác liên doanh ở thị trường quốc tế?
A. Sức mạnh tài chính
B. Danh tiếng
C. Mục tiêu chiến lược tương đồng
D. Quy mô văn phòng
150. Một công ty quyết định sử dụng một chiến lược ‘định giá thâm nhập thị trường’ (penetration pricing) khi xâm nhập một thị trường mới. Điều này có nghĩa là gì?
A. Đặt giá cao để tạo ấn tượng về chất lượng
B. Đặt giá thấp để nhanh chóng giành thị phần
C. Đặt giá bằng với đối thủ cạnh tranh
D. Đặt giá dựa trên chi phí sản xuất cộng với một khoản lợi nhuận nhỏ